Panserraikos: tin tức, thông tin website facebook
CLB Panserraikos: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Panserraikos |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1964 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Dimotiko Gipedo Serron, Serres |
Sân vận động | Serres Stadium |
Sức chứa sân vận động | 11,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.panserraikos.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Panserraikos mới nhất
-
12/01 21:30PanserraikosPanathinaikos 10 - 1Vòng 18
-
05/01 20:001 LevadiakosPanserraikos 10 - 0Vòng 17
-
22/12 20:30PanserraikosPanaitolikos Agrinio0 - 0Vòng 16
-
15/12 20:30Aris ThessalonikiPanserraikos0 - 0Vòng 15
-
08/12 20:301 PanserraikosPAOK Saloniki0 - 2Vòng 14
-
01/12 20:30PanserraikosAsteras Tripolis1 - 1Vòng 13
-
23/11 00:301 KallitheaPanserraikos0 - 1Vòng 12
-
09/11 23:45PanserraikosAtromitos Athens1 - 3Vòng 11
-
02/11 22:00Olympiakos PiraeusPanserraikos1 - 0Vòng 10
-
05/12 22:00PanioniosPanserraikos1 - 0
Lịch thi đấu Panserraikos sắp tới
-
22/01 22:00PanserraikosIraklis Larisas? - ?Vòng 12
-
20/01 23:00PanserraikosLamia? - ?Vòng 19
-
25/01 22:00OFI CretePanserraikos? - ?Vòng 20
-
02/02 00:30PanserraikosVolos NFC? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00AEK AthensPanserraikos? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00PanserraikosOlympiakos Piraeus? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00Atromitos AthensPanserraikos? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00PanserraikosKallithea? - ?Vòng 25
-
10/03 01:00Asteras TripolisPanserraikos? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 18 | 12 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 40 | T T H T T T |
2 | AEK Athens | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T H T T |
3 | Panathinaikos | 18 | 10 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 36 | H T T T T H |
4 | PAOK Saloniki | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | H T T T B B |
5 | Aris Thessaloniki | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 27 | B T T B B B |
6 | Asteras Tripolis | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B T T T |
7 | OFI Crete | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | B B H T T H |
8 | Panaitolikos Agrinio | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 23 | H T B H B B |
9 | Atromitos Athens | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 24 | -1 | 22 | H B H B B T |
10 | Volos NFC | 18 | 6 | 2 | 10 | 16 | 31 | -15 | 20 | H B T B B T |
11 | Levadiakos | 18 | 3 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 18 | H T B H T H |
12 | Panserraikos | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 31 | -10 | 18 | T B B H B H |
13 | Kallithea | 18 | 1 | 9 | 8 | 16 | 29 | -13 | 12 | H B H B T B |
14 | Lamia | 18 | 1 | 6 | 11 | 10 | 26 | -16 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs