Breidablik: tin tức, thông tin website facebook
CLB Breidablik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Breidablik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Dalsmára 5 201 Kópavogur |
Sân vận động | Kopavogsvollur Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Oskar Hrafn Thorvaldsson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.breidablik.is/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Breidablik mới nhất
-
29/06 02:15HafnarfjordurBreidablik1 - 0Vòng 12
-
24/06 02:15BreidablikAkranes0 - 0Vòng 11
-
20/06 02:15BreidablikKA Akureyri1 - 0Vòng 10
-
03/06 02:15HK KopavogsBreidablik0 - 1Vòng 9
-
31/05 03:15BreidablikVikingur Reykjavik0 - 0Vòng 14
-
27/05 00:00Fram ReykjavikBreidablik1 - 1Vòng 8
-
22/05 02:15BreidablikStjarnan Gardabaer2 - 1Vòng 7
-
13/05 02:15FylkirBreidablik0 - 1Vòng 6
-
07/05 02:15BreidablikValur Reykjavik 21 - 2Vòng 5
-
29/04 01:30KR ReykjavikBreidablik0 - 0Vòng 4
Lịch thi đấu Breidablik sắp tới
-
06/07 21:00VestriBreidablik? - ?Vòng 13
-
22/07 02:15BreidablikKR Reykjavik? - ?Vòng 15
-
29/07 02:15Valur ReykjavikBreidablik? - ?Vòng 16
-
07/08 02:15BreidablikFylkir? - ?Vòng 17
-
12/08 02:15Stjarnan GardabaerBreidablik? - ?Vòng 18
-
19/08 02:15BreidablikFram Reykjavik? - ?Vòng 19
-
26/08 00:00AkranesBreidablik? - ?Vòng 20
-
02/09 00:00KA AkureyriBreidablik? - ?Vòng 21
-
15/09 21:00BreidablikHK Kopavogs? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H T H H T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 26 | T H T T H B |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 25 | H T T H T B |
4 | Akranes | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Hafnarfjordur | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H B B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T B |
10 | KA Akureyri | 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | T B B B T T |
11 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs