Grindavik (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Grindavik (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Grindavik (W)
Tên khác Grindavik Nữ
Biệt danh Grindavik Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Iceland
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất nữ Iceland
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Grindavik (W) mới nhất

  • 07/09 21:00
    UMF Selfoss Nữ
    Grindavik Nữ
    0 - 0
    Vòng 18
  • 31/08 21:00
    Grindavik Nữ
    Fram Reykjavik Nữ
    0 - 0
    Vòng 17
  • 24/08 21:00
    Fjardab Hottur Leiknir Nữ
    Grindavik Nữ
    0 - 2
    Vòng 16
  • 16/08 01:00
    Grindavik Nữ
    IR Reykjavik Nữ
    2 - 0
    Vòng 15
  • 10/08 02:15
    Grindavik Nữ
    Grotta Nữ
    1 - 1
    Vòng 14
  • 01/08 01:00
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    Grindavik Nữ
    1 - 0
    Vòng 13
  • 25/07 02:15
    Grindavik Nữ
    Afturelding Nữ
    1 - 0
    Vòng 12
  • 20/07 01:30
    HK Kopavogur Nữ
    Grindavik Nữ
    0 - 0
    Vòng 11
  • 06/07 01:00
    Grindavik Nữ
    IA Akranes Nữ
    0 - 1
    Vòng 10
  • 02/07 02:15
    Grindavik Nữ
    UMF Selfoss Nữ
    1 - 1
    Vòng 9

Lịch thi đấu Grindavik (W) sắp tới

  • 06/08 02:15
    Augnablik (w)
    Grindavik (w)
    ? - ?
    Vòng 13

BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 18 13 1 4 62 35 27 40 T T B B T B
2 Fram Reykjavik (W) 18 10 4 4 42 24 18 34 T T T T T T
3 Grotta (W) 18 10 4 4 28 23 5 34 T T T B T T
4 HK Kopavogur (W) 18 9 3 6 42 29 13 30 B H T T T T
5 IA Akranes (W) 18 8 2 8 27 31 -4 26 T T B H T B
6 IBV Vestmannaeyjar (W) 18 8 1 9 29 32 -3 25 T B B T B B
7 Afturelding (W) 18 6 4 8 24 30 -6 22 B B B H B B
8 Grindavik (W) 18 6 3 9 24 26 -2 21 B B T T B H
9 UMF Selfoss (W) 18 3 6 9 18 29 -11 15 B H T B B H
10 IR Reykjavik (W) 18 2 2 14 18 55 -37 8 B B B B B T

Upgrade Team Relegation