Grotta (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Grotta (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grotta (W) |
Tên khác | Grotta Nữ |
Biệt danh | Grotta Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grotta (W) mới nhất
-
28/06 01:00UMF Selfoss NữGrotta Nữ0 - 0Vòng 8
-
21/06 02:15Grotta NữFram Reykjavik Nữ1 - 0Vòng 7
-
16/06 19:30Fjardab Hottur Leiknir NữGrotta Nữ3 - 2Vòng 6
-
06/06 02:15Grotta NữGrindavik Nữ0 - 1Vòng 5
-
31/05 02:15IR Reykjavik NữGrotta Nữ0 - 1Vòng 4
-
24/05 01:00IBV Vestmannaeyjar NữGrotta Nữ0 - 1Vòng 3
-
14/05 02:15Grotta NữAfturelding Nữ0 - 0Vòng 2
-
08/05 01:30HK Kopavogur NữGrotta Nữ1 - 2Vòng 1
-
18/05 21:00Grotta NữKeflavik Nữ0 - 2
-
01/05 00:30Haukar NữGrotta Nữ1 - 2
Lịch thi đấu Grotta (W) sắp tới
-
02/07 02:15Grotta NữIA Akranes Nữ? - ?Vòng 9
-
07/07 21:00Grotta NữHK Kopavogur Nữ? - ?Vòng 10
-
20/07 02:15Afturelding NữGrotta Nữ? - ?Vòng 11
-
27/07 21:00Grotta NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 12
-
01/08 02:15Grotta NữIR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 13
-
10/08 02:15Grindavik NữGrotta Nữ? - ?Vòng 14
-
17/08 21:00Grotta NữFjardab Hottur Leiknir Nữ? - ?Vòng 15
-
22/08 02:15Fram Reykjavik NữGrotta Nữ? - ?Vòng 16
-
31/08 02:15Grotta NữUMF Selfoss Nữ? - ?Vòng 17
-
07/09 21:00IA Akranes NữGrotta Nữ? - ?Vòng 18
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 29 | 16 | 13 | 19 | B T T T T T |
2 | Afturelding (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 16 | T B T B T T |
3 | HK Kopavogur (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 14 | T H T T T B |
4 | Grotta (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | T T B B T H |
5 | IA Akranes (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T T B B T |
6 | Fram Reykjavik (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 11 | T H B B B T |
7 | Grindavik (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B H T T B B |
8 | UMF Selfoss (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B B T B H |
9 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | B H B T T B |
10 | IR Reykjavik (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 28 | -22 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation