IR Reykjavik: tin tức, thông tin website facebook
CLB IR Reykjavik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IR Reykjavik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IR Reykjavik mới nhất
-
27/06 02:151 Grotta SeltjarnarnesIR Reykjavik0 - 0Vòng 9
-
21/06 02:15IR ReykjavikFjolnir0 - 0Vòng 8
-
14/06 02:15UMF NjardvikIR Reykjavik2 - 0Vòng 7
-
08/06 00:30IR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar2 - 1Vòng 6
-
01/06 02:15Throttur ReykjavikIR Reykjavik2 - 0Vòng 5
-
25/05 22:00IR ReykjavikDalvik Reynir 11 - 0Vòng 4
-
18/05 21:00Leiknir ReykjavikIR Reykjavik1 - 0Vòng 3
-
11/05 02:15GrindavikIR Reykjavik1 - 0Vòng 2
-
04/05 02:15KeflavikIR Reykjavik1 - 2Vòng 1
-
25/04 22:00KA AkureyriIR Reykjavik0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
Lịch thi đấu IR Reykjavik sắp tới
-
31/01 22:00Throttur ReykjavikIR Reykjavik? - ?A
-
30/06 22:59IR ReykjavikThor Akureyri? - ?Vòng 10
-
05/07 02:15IR ReykjavikAfturelding? - ?Vòng 11
-
12/07 02:15IR ReykjavikGrindavik? - ?Vòng 12
-
19/07 02:15IR ReykjavikKeflavik? - ?Vòng 13
-
26/07 02:15IR ReykjavikLeiknir Reykjavik? - ?Vòng 14
-
01/08 01:00Dalvik ReynirIR Reykjavik? - ?Vòng 15
-
10/08 02:15IR ReykjavikThrottur Reykjavik? - ?Vòng 16
-
15/08 01:00IBV VestmannaeyjarIR Reykjavik? - ?Vòng 17
-
18/08 21:00IR ReykjavikUMF Njardvik? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 8 | 10 | 19 | T H T T T B |
2 | Vikingur Olafsvik | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 7 | 12 | 18 | T H H T T T |
3 | Volsungur husavik | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 16 | T T H T B T |
4 | KFR Aegir | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 15 | H H T B H T |
5 | Haukar Hafnarfjordur | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B B B T T |
6 | Fjardabyggd Leiknir | 8 | 4 | 1 | 3 | 20 | 17 | 3 | 13 | B T B T T B |
7 | Kormakur | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 11 | H B T H T B |
8 | Throttur Vogum | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 10 | B T B T T B |
9 | HotturHuginn | 8 | 2 | 3 | 3 | 16 | 20 | -4 | 9 | T H T H B B |
10 | KF Gardabaer | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 11 | -3 | 6 | B B B B B T |
11 | Reynir Sandgerdi | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 25 | -14 | 5 | B H B B H B |
12 | KF Fjallabyggdar | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 18 | -10 | 4 | B B T B B H |
Upgrade Team
Relegation