UMF Selfoss: tin tức, thông tin website facebook
CLB UMF Selfoss: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | UMF Selfoss |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1936 |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dean Edward Martin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://umf.selfoss.is/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả UMF Selfoss mới nhất
-
21/09 19:50UMF SelfossFC Arbaer2 - 0
-
07/08 01:00UMF SelfossHaukar Hafnarfjordur0 - 1
-
14/09 21:00UMF SelfossKFR Aegir0 - 0Vòng 22
-
08/09 21:00KF GardabaerUMF Selfoss 10 - 1Vòng 21
-
31/08 21:00UMF SelfossHotturHuginn 12 - 0Vòng 20
-
27/08 01:00Haukar HafnarfjordurUMF Selfoss0 - 1Vòng 19
-
22/08 01:00UMF SelfossKF Fjallabyggdar2 - 0Vòng 18
-
17/08 01:001 Reynir SandgerdiUMF Selfoss0 - 0Vòng 17
-
10/08 02:15Throttur VogumUMF Selfoss0 - 0Vòng 16
-
02/08 02:15UMF SelfossVikingur Olafsvik2 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu UMF Selfoss sắp tới
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation