UMF Selfoss: tin tức, thông tin website facebook
CLB UMF Selfoss: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | UMF Selfoss |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1936 |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dean Edward Martin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://umf.selfoss.is/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả UMF Selfoss mới nhất
-
25/06 02:15UMF SelfossHaukar Hafnarfjordur1 - 2Vòng 8
-
15/06 21:00KF FjallabyggdarUMF Selfoss0 - 0Vòng 7
-
07/06 02:15UMF SelfossReynir Sandgerdi1 - 1Vòng 6
-
01/06 01:00UMF SelfossThrottur Vogum0 - 1Vòng 5
-
28/05 01:00Vikingur OlafsvikUMF Selfoss1 - 0Vòng 4
-
18/05 21:00UMF SelfossFjardabyggd Leiknir1 - 0Vòng 3
-
11/05 21:00Volsungur husavikUMF Selfoss0 - 0Vòng 2
-
04/05 21:00UMF SelfossKormakur0 - 0Vòng 1
-
24/04 02:15FjolnirUMF Selfoss1 - 1
-
13/04 02:15UMF SelfossKari Akranes0 - 1
Lịch thi đấu UMF Selfoss sắp tới
-
29/06 21:00HotturHuginnUMF Selfoss? - ?Vòng 9
-
04/07 02:15KFR AegirUMF Selfoss? - ?Vòng 10
-
09/07 02:15UMF SelfossKF Gardabaer? - ?Vòng 11
-
14/07 00:00KormakurUMF Selfoss? - ?Vòng 12
-
21/07 21:00UMF SelfossVolsungur husavik? - ?Vòng 13
-
27/07 21:00Fjardabyggd LeiknirUMF Selfoss? - ?Vòng 14
-
01/08 02:15UMF SelfossVikingur Olafsvik? - ?Vòng 15
-
10/08 02:15Throttur VogumUMF Selfoss? - ?Vòng 16
-
17/08 01:00Reynir SandgerdiUMF Selfoss? - ?Vòng 17
-
22/08 01:00UMF SelfossKF Fjallabyggdar? - ?Vòng 18
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 20 | H T B T T H |
2 | Fjolnir | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 20 | T H T T B T |
3 | Grindavik | 8 | 3 | 4 | 1 | 17 | 13 | 4 | 13 | H H H T T T |
4 | IBV Vestmannaeyjar | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 13 | 4 | 13 | H H H T T B |
5 | IR Reykjavik | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 16 | -4 | 12 | H B H B T T |
6 | Keflavik | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 11 | H H T H H H |
7 | Afturelding | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 17 | -6 | 11 | H T T T B B |
8 | Grotta Seltjarnarnes | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 18 | -4 | 10 | T H H B B B |
9 | Thor Akureyri | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 | H H B B B T |
10 | Leiknir Reykjavik | 9 | 3 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B B B T T |
11 | Dalvik Reynir | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 7 | H H B H B B |
12 | Throttur Reykjavik | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 6 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation