UMF Sindri Hofn: tin tức, thông tin website facebook
CLB UMF Sindri Hofn: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | UMF Sindri Hofn |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả UMF Sindri Hofn mới nhất
-
23/06 22:59UMF Sindri HofnKari Akranes1 - 1
-
16/06 01:001 FC ArbaerUMF Sindri Hofn1 - 0
-
08/06 22:59UMF Sindri HofnAugnablik Kopavogur0 - 1
-
01/06 22:59MagniUMF Sindri Hofn0 - 0
-
25/05 21:00EllidiUMF Sindri Hofn1 - 1
-
12/05 00:00KV ReykjavikUMF Sindri Hofn1 - 3
-
04/05 22:59UMF Sindri HofnKFK Kopavogur1 - 2
-
20/06 01:00KH HlidarendiUMF Sindri Hofn4 - 0
-
06/04 22:30UMF VidirUMF Sindri Hofn 10 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
23/03 02:001 KF GardabaerUMF Sindri Hofn1 - 1C
Lịch thi đấu UMF Sindri Hofn sắp tới
-
28/06 01:30UMF VidirUMF Sindri Hofn? - ?
BXH Hạng 2 Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 8 | 10 | 19 | T H T T T B |
2 | Vikingur Olafsvik | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 7 | 12 | 18 | T H H T T T |
3 | KFR Aegir | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 15 | H H T B H T |
4 | Volsungur husavik | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 13 | T T T H T B |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 8 | 4 | 1 | 3 | 20 | 17 | 3 | 13 | B T B T T B |
6 | Kormakur | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H B T H T |
7 | Haukar Hafnarfjordur | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | H H B B B T |
8 | Throttur Vogum | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 10 | B T B T T B |
9 | HotturHuginn | 8 | 2 | 3 | 3 | 16 | 20 | -4 | 9 | T H T H B B |
10 | KF Gardabaer | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 11 | -3 | 6 | B B B B B T |
11 | Reynir Sandgerdi | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 22 | -13 | 5 | B B H B B H |
12 | KF Fjallabyggdar | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 18 | -10 | 4 | B B T B B H |
Upgrade Team
Relegation