Vikingur Olafsvik: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vikingur Olafsvik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vikingur Olafsvik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Hjareartúni 6 355 ólafsvík |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://vikingur.vdsl.is/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vikingur Olafsvik mới nhất
-
14/09 21:00Vikingur OlafsvikKormakur2 - 0Vòng 22
-
08/09 21:00KFR AegirVikingur Olafsvik1 - 1Vòng 21
-
01/09 21:00Vikingur OlafsvikKF Gardabaer 12 - 0Vòng 20
-
25/08 21:00HotturHuginnVikingur Olafsvik1 - 2Vòng 19
-
22/08 01:00Vikingur OlafsvikHaukar Hafnarfjordur1 - 1Vòng 18
-
17/08 22:59KF FjallabyggdarVikingur Olafsvik2 - 0Vòng 17
-
10/08 21:00Vikingur OlafsvikReynir Sandgerdi1 - 0Vòng 16
-
02/08 02:15UMF SelfossVikingur Olafsvik2 - 0Vòng 15
-
27/07 02:15Throttur VogumVikingur Olafsvik1 - 1Vòng 14
-
21/07 19:00Vikingur OlafsvikFjardabyggd Leiknir1 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Vikingur Olafsvik sắp tới
BXH Hạng 2 Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 21 | 16 | 2 | 3 | 49 | 25 | 24 | 50 | B T T T T T |
2 | Volsungur husavik | 21 | 12 | 4 | 5 | 42 | 26 | 16 | 40 | T T T H T H |
3 | Throttur Vogum | 21 | 12 | 3 | 6 | 55 | 33 | 22 | 39 | T T T T T H |
4 | Vikingur Olafsvik | 21 | 11 | 6 | 4 | 47 | 29 | 18 | 39 | T B T T T H |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 21 | 11 | 2 | 8 | 49 | 38 | 11 | 35 | T B T B H T |
6 | Haukar Hafnarfjordur | 21 | 9 | 3 | 9 | 40 | 39 | 1 | 30 | B T B B H T |
7 | HotturHuginn | 21 | 8 | 3 | 10 | 38 | 48 | -10 | 27 | T B B B B B |
8 | KFR Aegir | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | T B T H H H |
9 | KF Gardabaer | 21 | 5 | 5 | 11 | 36 | 42 | -6 | 20 | B H B T B B |
10 | Kormakur | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 39 | -21 | 19 | B H B B B B |
11 | KF Fjallabyggdar | 21 | 5 | 3 | 13 | 24 | 47 | -23 | 18 | B T B T B B |
12 | Reynir Sandgerdi | 21 | 4 | 3 | 14 | 27 | 53 | -26 | 15 | B B B B H T |
Upgrade Team
Relegation