Persikabo 1973: tin tức, thông tin website facebook
CLB Persikabo 1973: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Persikabo 1973 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Indonesia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Indonesia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Stadion Pakansari |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Persikabo 1973 mới nhất
-
15/02 15:30FC Bekasi CityPersikabo 19733 - 0
-
10/02 15:30Persikabo 1973Adhyaksa Farmel FC0 - 1
-
04/02 15:30Persikabo 1973Dejan FC0 - 2
-
30/01 14:30Dejan FCPersikabo 19731 - 1
-
24/01 14:50Persikabo 1973FC Bekasi City0 - 1
-
19/01 15:30Adhyaksa Farmel FCPersikabo 19730 - 1
-
11/01 15:00FC Bekasi CityPersikabo 19732 - 0
-
19/12 15:001 Persikabo 1973Sriwijaya FC0 - 0
-
15/12 15:00PSKC CimahiPersikabo 19731 - 0
-
08/12 15:00Persikota TangerangPersikabo 19733 - 1
Lịch thi đấu Persikabo 1973 sắp tới
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 25 | 14 | 9 | 2 | 39 | 22 | 17 | 51 | T T T H H B |
2 | Dewa United FC | 25 | 13 | 7 | 5 | 48 | 28 | 20 | 46 | T T T B T T |
3 | Persebaya Surabaya | 25 | 13 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 44 | B H B T B T |
4 | Persija Jakarta | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 40 | T H H B H B |
5 | Bali United | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 29 | 10 | 39 | T B T H B H |
6 | PSM Makassar | 25 | 9 | 12 | 4 | 33 | 23 | 10 | 39 | B B H H T T |
7 | Borneo FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 34 | 28 | 6 | 38 | B T B T T B |
8 | Arema FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 39 | 34 | 5 | 36 | B B T H T H |
9 | Putra Delta Sidoarjo FC | 24 | 9 | 9 | 6 | 29 | 23 | 6 | 36 | T T H T H T |
10 | Persita Tangerang | 25 | 10 | 6 | 9 | 23 | 27 | -4 | 36 | H H T B B H |
11 | Persik Kediri | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 34 | B H B H H B |
12 | PSBS Biak | 25 | 8 | 7 | 10 | 32 | 36 | -4 | 31 | B H H B H H |
13 | Barito Putera | 25 | 7 | 7 | 11 | 32 | 40 | -8 | 28 | T H T B T T |
14 | PSIS Semarang | 24 | 6 | 5 | 13 | 20 | 31 | -11 | 23 | B T B B H H |
15 | Persis Solo FC | 25 | 5 | 7 | 13 | 20 | 35 | -15 | 22 | H B T H H T |
16 | Semen Padang | 25 | 5 | 7 | 13 | 26 | 43 | -17 | 22 | T H B T H H |
17 | Madura United | 25 | 5 | 6 | 14 | 25 | 47 | -22 | 21 | H T H T H B |
18 | PSS Sleman | 25 | 6 | 4 | 15 | 29 | 36 | -7 | 19 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation