Van Pars Isfahan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Van Pars Isfahan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Van Pars Isfahan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iran |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Azadegan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Van Pars Isfahan mới nhất
-
23/05 21:30Van Pars IsfahanKhooshe Talaee Sana Saveh1 - 1Vòng 34
-
17/05 21:30Esteghlal MollasaniVan Pars Isfahan1 - 0Vòng 33
-
10/05 21:15Van Pars IsfahanArman Gohar Sirjan0 - 1Vòng 32
-
22/04 22:59Van Pars IsfahanChooka Talesh0 - 0Vòng 30
-
15/04 22:59Shams Azar QazvinVan Pars Isfahan0 - 0Vòng 29
-
05/04 22:59Van Pars IsfahanKhalij Fars Mahshahr2 - 0Vòng 28
-
29/03 22:59Esteghlal KhozestanVan Pars Isfahan0 - 0Vòng 27
-
16/03 18:30Van Pars IsfahanChadormalou Ardakan0 - 1Vòng 26
-
10/03 18:15Van Pars IsfahanSaipa3 - 0Vòng 25
-
04/03 18:00Mes Shahr-e BabakVan Pars Isfahan0 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu Van Pars Isfahan sắp tới
BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 19 | 11 | 5 | 3 | 23 | 10 | 13 | 38 | H T T H H B |
2 | Saipa | 19 | 10 | 5 | 4 | 21 | 12 | 9 | 35 | T B T H B H |
3 | Sanat-Naft | 19 | 9 | 8 | 2 | 17 | 10 | 7 | 35 | B T H H T H |
4 | Peykan | 19 | 9 | 6 | 4 | 23 | 13 | 10 | 33 | T T H B T B |
5 | Ario Eslamshahr | 19 | 8 | 9 | 2 | 17 | 8 | 9 | 33 | B H T H T T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 19 | 7 | 6 | 6 | 19 | 17 | 2 | 27 | T H T B H B |
7 | Mes Shahr-e Babak | 19 | 6 | 8 | 5 | 15 | 12 | 3 | 26 | H T H H H B |
8 | Be'sat Kermanshah FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 13 | 2 | 26 | B B B T H H |
9 | Naft Bandar Abbas | 19 | 6 | 8 | 5 | 15 | 15 | 0 | 26 | H H H T B T |
10 | Mes krman | 19 | 5 | 10 | 4 | 13 | 12 | 1 | 25 | H H B T H H |
11 | Naft Gachsaran | 19 | 7 | 4 | 8 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T T B T H |
12 | Shahrdari Noshahr | 19 | 6 | 6 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | T H H T B H |
13 | Shahr Raz FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 14 | 19 | -5 | 22 | B B H T H T |
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 19 | 4 | 8 | 7 | 23 | 26 | -3 | 20 | T T B T H B |
15 | Damash Gilan FC | 19 | 3 | 11 | 5 | 9 | 21 | -12 | 20 | H B B B H T |
16 | Niroye Zamini | 19 | 2 | 9 | 8 | 9 | 14 | -5 | 15 | B H H H H T |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 | H B H B H H |
18 | Shahrdari Astara | 19 | 0 | 6 | 13 | 10 | 35 | -25 | 6 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation