AS Ashdod: tin tức, thông tin website facebook
CLB AS Ashdod: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AS Ashdod |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Israel B League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AS Ashdod mới nhất
-
27/09 18:15Tzeirey TiraAS Ashdod1 - 0Vòng 5
-
20/09 19:00AS AshdodHapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 1Vòng 4
-
17/09 19:55Sport Club DimonaAS Ashdod0 - 0Vòng 3
-
13/09 17:50AS AshdodShimshon Tel Aviv1 - 1Vòng 2
-
06/09 18:001 AS AshdodHapoel Holon Yaniv0 - 1Vòng 1
-
03/05 17:402 AS AshdodHapoel Holon Yaniv0 - 0Vòng 30
-
26/04 17:40Shimshon Tel AvivAS Ashdod0 - 0Vòng 29
-
19/04 17:40AS AshdodHapoel Bikat Hayarden0 - 0Vòng 28
-
12/04 15:45Hapoel Marmorek lrony RehovotAS Ashdod 13 - 0Vòng 27
-
30/08 18:00AS AshdodHapoel Herzliya0 - 0
Lịch thi đấu AS Ashdod sắp tới
-
18/08 22:59Hapoel Ramat GanAS Ashdod? - ?Vòng 1
-
25/08 22:59AS AshdodHapoel Umm Al Fahm? - ?Vòng 2
-
09/10 17:00AS AshdodAgudat Sport Nordia Jerusalem? - ?Vòng 6
-
15/10 17:00MS Hapoel LodAS Ashdod? - ?Vòng 7
-
26/10 17:00AS AshdodHapoel Azor? - ?Vòng 8
-
29/10 18:00SC Maccabi AshdodAS Ashdod? - ?Vòng 9
-
09/11 18:00Maccabi ShaarayimAS Ashdod? - ?Vòng 11
-
30/11 18:00AS AshdodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi? - ?Vòng 12
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 13 | T T T H T |
2 | Maccabi Yavne | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 8 | 4 | 11 | H H T T T |
3 | Ironi Modiin | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 11 | T T H T H |
4 | MS Jerusalem | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | T B B T T |
5 | MS Hapoel Lod | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | T H T H B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T B |
7 | Hapoel Azor | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H T B B |
8 | Sport Club Dimona | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B T T B |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T T B B H |
10 | Hapoel Holon Yaniv | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | H H H T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | B H H T H |
12 | Shimshon Tel Aviv | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | B T H B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B H H H |
14 | Maccabi Shaarayim | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | B B H H |
15 | AS Ashdod | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 2 | H B B B H |
16 | Shimshon Kafr Qasim | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B H B B |
17 | Tzeirey Tira | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 1 | B B B B H |