Beitar Tel Aviv Ramla: tin tức, thông tin website facebook
CLB Beitar Tel Aviv Ramla: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Beitar Tel Aviv Ramla |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Israel B League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Ramla Municipal Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Beitar Tel Aviv Ramla mới nhất
-
13/09 19:00Beitar Tel Aviv RamlaMaccabi Lroni Amishav Petah Tikva2 - 0
-
03/05 17:40Beitar Tel Aviv RamlaSporting Club Tel Aviv1 - 0
-
12/04 18:45Beitar Tel Aviv RamlaIroni Beit Dagan0 - 0
-
05/04 01:30Sporting Club Tel AvivBeitar Tel Aviv Ramla1 - 1
-
29/03 16:001 Beitar Tel Aviv RamlaBeitar Petah Tikva 10 - 1
-
21/03 01:40Inter Aliya Tel AvivBeitar Tel Aviv Ramla0 - 1
-
15/03 17:00Beitar Ramat GanBeitar Tel Aviv Ramla0 - 0
-
03/03 01:15Hakoah Amidar Ramat Gan FCBeitar Tel Aviv Ramla0 - 1
-
23/02 15:45Beitar Tel Aviv RamlaSC Bnei Yaffo Ortodoxim0 - 1
-
06/09 18:00Beitar Tel Aviv RamlaHapoel Mahane Yehuda 11 - 3
Lịch thi đấu Beitar Tel Aviv Ramla sắp tới
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 | T T T |
2 | MS Hapoel Lod | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T H T |
3 | Ironi Modiin | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
4 | Hapoel Azor | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T T B |
6 | Maccabi Yavne | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | H H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
8 | Shimshon Tel Aviv | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
9 | Sport Club Dimona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
10 | MS Jerusalem | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 3 | T B B |
11 | Hapoel Holon Yaniv | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 | B H H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
15 | AS Ashdod | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
17 | Tzeirey Tira | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 | B B B |