Hapoel Acre FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Acre FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Acre FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2000 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | P.O.B. 2877, 24127 |
Sân vận động | Acre Municipal Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Acre FC mới nhất
-
30/09 23:00Hapoel RaananaHapoel Acre FC0 - 1Vòng 21
-
19/09 23:00Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC1 - 0Vòng 5
-
16/09 23:00Hapoel Acre FCHapoel Petah Tikva0 - 1Vòng 4
-
05/09 23:00Hapoel Rishon LezionHapoel Acre FC0 - 0Vòng 3
-
29/08 23:00Hapoel Acre FCBnei Yehuda Tel Aviv1 - 0Vòng 2
-
15/08 22:59Hapoel Kfar SabaHapoel Acre FC0 - 0
-
Pen [2-4]
-
09/08 00:00Hapoel AfulaHapoel Acre FC1 - 1A
-
06/08 00:00Hapoel Acre FCHapoel Umm Al Fahm0 - 1A
-
02/08 00:00Hapoel Acre FCHapoel Natzrat Illit0 - 0A
-
18/07 13:10Hapoel Umm Al FahmHapoel Acre FC1 - 0
Lịch thi đấu Hapoel Acre FC sắp tới
-
18/08 22:59Ironi TiberiasHapoel Acre FC? - ?Vòng 1
-
25/08 22:59Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa? - ?Vòng 2
-
06/10 23:00Hapoel Natzrat IllitHapoel Acre FC? - ?Vòng 7
-
14/10 00:00Hapoel Acre FCHapoel Kfar Shalem? - ?Vòng 8
-
18/10 20:00Hapoel Umm Al FahmHapoel Acre FC? - ?Vòng 9
-
25/10 20:00Hapoel Acre FCHapoel Tel Aviv? - ?Vòng 10
-
02/11 00:00Kafr QasimHapoel Acre FC? - ?Vòng 11
-
09/11 00:00Hapoel Ramat GanHapoel Acre FC? - ?Vòng 12
-
30/11 00:00Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya? - ?Vòng 13
-
07/12 00:00Hapoel Kfar SabaHapoel Acre FC? - ?Vòng 14
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 16 | T H T T T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 | T T T T T B |
3 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 12 | H T T H T H |
4 | Hapoel Ramat Gan | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T T B B T T |
5 | Hapoel Tel Aviv | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 4 | 11 | B H T H T T |
6 | Maccabi Kabilio Jaffa | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 | H B T H B T |
7 | Kafr Qasim | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T B |
8 | Hapoel Raanana | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | H B T H B T |
9 | Hapoel Kfar Saba | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | B T H H T B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T H B T B B |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 6 | B T B B T B |
12 | Maccabi Herzliya | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H H B B B T |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | H B B T B |
14 | Hapoel Afula | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 11 | -4 | 4 | H H H B H |
15 | Hapoel Acre FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs