Hapoel Bnei Sakhnin FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Bnei Sakhnin FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Bnei Sakhnin FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1970 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Sakhnin Stadium IL-20173 SAKHNIN |
Sân vận động | Sakhnin Stadium |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Haim Silvas |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.abna-sakhnin.com/en/main.asp |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất
-
25/05 22:30Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva1 - 0Vòng 10
-
22/05 00:30Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 1Vòng 9
-
19/05 00:301 Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa0 - 0Vòng 8
-
09/05 23:30Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 1Vòng 7
-
07/05 00:30Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv 10 - 0Vòng 6
-
30/04 00:00Hapoel Beer ShevaHapoel Bnei Sakhnin FC 10 - 0Vòng 5
-
20/04 22:00Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina0 - 0Vòng 4
-
13/04 21:45Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0Vòng 3
-
07/04 00:00Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa0 - 1Vòng 2
-
31/03 00:00Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC sắp tới
-
04/08 00:00Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa? - ?A
-
08/08 00:00Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC? - ?A
-
15/08 00:30Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona? - ?A
BXH VĐQG Israel mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |