Hapoel Bueine: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Bueine: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Bueine |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Israel B League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Bueine mới nhất
-
20/09 15:45Tzeirey Kafr KanaHapoel Bueine0 - 3Vòng 4
-
17/09 19:30Hapoel BueineMaccabi Ata Bialik0 - 0Vòng 3
-
12/09 22:00Ironi NesherHapoel Bueine1 - 1Vòng 2
-
06/09 19:30Hapoel BueineMaccabi Ahi Nazareth3 - 0Vòng 1
-
02/05 20:00Hapoel BueineHapoel Raanana0 - 1Vòng 30
-
24/04 16:00Tzeirey Um El FahemHapoel Bueine0 - 4Vòng 29
-
19/04 17:40Hapoel Migdal HaEmekHapoel Bueine1 - 1Vòng 28
-
12/04 19:00Hapoel BueineTseirey Taybe0 - 0Vòng 27
-
08/04 16:00Tzeirey Kafr KanaHapoel Bueine1 - 0Vòng 26
-
02/09 23:00Maccabi Ahi NazarethHapoel Bueine0 - 0
Lịch thi đấu Hapoel Bueine sắp tới
-
05/11 18:00Hapoel BueineHapoel Ironi Baka El Garbiya? - ?Vòng 9
-
12/11 18:00Hapoel KaukabHapoel Bueine? - ?Vòng 10
-
10/12 18:00Hapoel BueineMaccabi Tzur Shalom? - ?Vòng 11
-
17/12 18:00Hapoel QalansaweHapoel Bueine? - ?Vòng 12
-
24/12 18:00Hapoel BueineMaccabi Nujeidat Ahmed? - ?Vòng 13
-
31/12 18:00Hapoel Kafr KannaHapoel Bueine? - ?Vòng 14
-
07/01 18:00Hapoel BueineHapoel Bnei Zalfa? - ?Vòng 15
-
14/01 18:00Hapoel BueineMoadon Sport Tira? - ?Vòng 16
-
21/01 18:00Maccabi TamraHapoel Bueine? - ?Vòng 17
-
28/01 18:00Hapoel BueineHapoel Raanana? - ?Vòng 18
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 13 | T T T H T |
2 | Maccabi Yavne | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 8 | 4 | 11 | H H T T T |
3 | Ironi Modiin | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 11 | T T H T H |
4 | MS Jerusalem | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | T B B T T |
5 | MS Hapoel Lod | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | T H T H B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T B |
7 | Hapoel Azor | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H T B B |
8 | Sport Club Dimona | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B T T B |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T T B B H |
10 | Hapoel Holon Yaniv | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | H H H T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | B H H T H |
12 | Shimshon Tel Aviv | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | B T H B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B H H H |
14 | Maccabi Shaarayim | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | B B H H |
15 | AS Ashdod | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 2 | H B B B H |
16 | Shimshon Kafr Qasim | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B H B B |
17 | Tzeirey Tira | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 1 | B B B B H |