Hapoel Ramat Gan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Ramat Gan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Ramat Gan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1927 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Borochov St. 56, Givataim, 53222 |
Sân vận động | HaMachtesh |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hapoelrg-fc.co.il |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Ramat Gan mới nhất
-
26/09 23:00Hapoel Ramat GanHapoel Umm Al Fahm1 - 0Vòng 6
-
19/09 23:001 Hapoel AfulaHapoel Ramat Gan0 - 1Vòng 5
-
12/09 23:001 Hapoel Ramat GanHapoel Kfar Shalem0 - 3Vòng 4
-
09/09 23:001 Maccabi Kabilio JaffaHapoel Ramat Gan2 - 0Vòng 3
-
29/08 23:00Hapoel Natzrat IllitHapoel Ramat Gan1 - 2Vòng 2
-
22/08 23:00Hapoel Ramat GanHapoel Kfar Saba 12 - 0Vòng 1
-
15/08 22:59Hapoel Ramat GanMaccabi Kabilio Jaffa2 - 1
-
Pen [2-4]
-
09/08 00:00Hapoel Kfar ShalemHapoel Ramat Gan0 - 1C
-
06/08 00:00Hapoel Ramat GanHapoel Tel Aviv1 - 0C
-
12/08 13:00Sectzya Nes ZionaHapoel Ramat Gan0 - 0
Lịch thi đấu Hapoel Ramat Gan sắp tới
-
45+Hapoel Ramat GanIroni Nir Ramat HaSharon0 - 0Vòng 28
-
18/08 22:59Hapoel Ramat GanAS Ashdod? - ?Vòng 1
-
18/08 22:59Maccabi Kabilio JaffaHapoel Ramat Gan? - ?Vòng 1
-
25/08 22:59Maccabi Ahi NazarethHapoel Ramat Gan? - ?Vòng 2
-
06/10 23:00Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Ramat Gan? - ?Vòng 7
-
14/10 00:00Hapoel Ramat GanHapoel Tel Aviv? - ?Vòng 8
-
18/10 20:00Hapoel Rishon LezionHapoel Ramat Gan? - ?Vòng 9
-
25/10 20:00Hapoel Ramat GanKafr Qasim? - ?Vòng 10
-
02/11 00:00Hapoel Petah TikvaHapoel Ramat Gan? - ?Vòng 11
-
09/11 00:00Hapoel Ramat GanHapoel Acre FC? - ?Vòng 12
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 16 | T H T T T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 | T T T T T B |
3 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 12 | H T T H T H |
4 | Hapoel Ramat Gan | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T T B B T T |
5 | Hapoel Tel Aviv | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 4 | 11 | B H T H T T |
6 | Maccabi Kabilio Jaffa | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 | H B T H B T |
7 | Kafr Qasim | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T B |
8 | Hapoel Raanana | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | H B T H B T |
9 | Hapoel Kfar Saba | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | B T H H T B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T H B T B B |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 6 | B T B B T B |
12 | Maccabi Herzliya | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H H B B B T |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | H B B T B |
14 | Hapoel Afula | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 11 | -4 | 4 | H H H B H |
15 | Hapoel Acre FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs