Hapoel Tel Aviv: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Tel Aviv: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Tel Aviv |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 15 Halohamim St. P.O. Box 8402 IL - 61084 TEL-AVIV |
Sân vận động | Bloomfield Stadium |
Sức chứa sân vận động | 16,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kobi Refua |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hapoel-tel-aviv.co.il/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Tel Aviv mới nhất
-
30/09 23:00Hapoel Tel AvivHapoel Kfar Shalem1 - 0Vòng 6
-
19/09 23:00Hapoel Natzrat IllitHapoel Tel Aviv2 - 1Vòng 5
-
16/09 23:00Hapoel Tel AvivHapoel Raanana0 - 0Vòng 4
-
05/09 23:00Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Tel Aviv0 - 1Vòng 3
-
29/08 23:00Hapoel Tel AvivHapoel Petah Tikva1 - 0Vòng 2
-
26/08 23:00Hapoel Rishon LezionHapoel Tel Aviv0 - 0Vòng 1
-
26/09 00:00Hapoel Natzrat IllitHapoel Tel Aviv0 - 2
-
15/08 22:59Hapoel Tel AvivHapoel Rishon Lezion1 - 0
-
09/08 00:00Hapoel Tel AvivBnei Yehuda Tel Aviv0 - 0C
-
06/08 00:00Hapoel Ramat GanHapoel Tel Aviv1 - 0C
Lịch thi đấu Hapoel Tel Aviv sắp tới
-
03/06 00:30Hapoel Tel AvivMaccabi Tel Aviv? - ?
-
06/10 23:00Hapoel Umm Al FahmHapoel Tel Aviv? - ?Vòng 7
-
14/10 00:00Hapoel Ramat GanHapoel Tel Aviv? - ?Vòng 8
-
18/10 20:00Hapoel Tel AvivKafr Qasim? - ?Vòng 9
-
25/10 20:00Hapoel Acre FCHapoel Tel Aviv? - ?Vòng 10
-
02/11 00:00Hapoel Tel AvivMaccabi Herzliya? - ?Vòng 11
-
09/11 00:00Hapoel Kfar SabaHapoel Tel Aviv? - ?Vòng 12
-
30/11 00:00Hapoel Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa? - ?Vòng 13
-
07/12 00:00Hapoel AfulaHapoel Tel Aviv? - ?Vòng 14
-
14/12 00:00Hapoel Tel AvivBnei Yehuda Tel Aviv? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 13 | T T T T H |
2 | Maccabi Haifa | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 10 | T T H T |
3 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H T B |
4 | Beitar Jerusalem | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
5 | Hapoel Beer Sheva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H B T |
7 | Ashdod MS | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 7 | B T H B T |
8 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 7 | B T B T H |
9 | Hapoel Haifa | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H B |
10 | Hapoel Jerusalem | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 4 | B B T H B |
12 | Maccabi Netanya | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B B T B |
13 | Hapoel Kiryat Shmona | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B T B B |
14 | Hapoel Hadera | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs