Hapoel Tel Aviv: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Tel Aviv: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Tel Aviv |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 15 Halohamim St. P.O. Box 8402 IL - 61084 TEL-AVIV |
Sân vận động | Bloomfield Stadium |
Sức chứa sân vận động | 16,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kobi Refua |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hapoel-tel-aviv.co.il/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Tel Aviv mới nhất
-
17/01 00:00Hapoel HaifaHapoel Tel Aviv0 - 2
-
29/12 00:002 Ironi TiberiasHapoel Tel Aviv0 - 1
-
29/11 19:15Maccabi Kabilio JaffaHapoel Tel Aviv 10 - 0
-
10/01 20:00Hapoel Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon1 - 1Vòng 18
-
07/01 00:00Hapoel Petah TikvaHapoel Tel Aviv0 - 0Vòng 17
-
24/12 00:00Hapoel Tel AvivHapoel Rishon Lezion1 - 0Vòng 16
-
17/12 00:00Hapoel Tel AvivBnei Yehuda Tel Aviv 11 - 0Vòng 15
-
06/12 20:00Hapoel AfulaHapoel Tel Aviv0 - 1Vòng 14
-
08/11 20:00Hapoel Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa2 - 0Vòng 13
-
05/11 00:00Hapoel Kfar SabaHapoel Tel Aviv2 - 2Vòng 12
Lịch thi đấu Hapoel Tel Aviv sắp tới
-
03/06 00:30Hapoel Tel AvivMaccabi Tel Aviv? - ?
-
21/01 00:00Hapoel RaananaHapoel Tel Aviv? - ?Vòng 19
-
25/01 00:00Hapoel Tel AvivHapoel Natzrat Illit? - ?Vòng 20
-
01/02 00:00Hapoel Kfar ShalemHapoel Tel Aviv? - ?Vòng 21
-
05/02 00:00Hapoel Tel AvivHapoel Umm Al Fahm? - ?Vòng 22
-
08/02 00:00Hapoel Tel AvivHapoel Ramat Gan? - ?Vòng 23
-
15/02 00:00Kafr QasimHapoel Tel Aviv? - ?Vòng 24
-
22/02 00:00Hapoel Tel AvivHapoel Acre FC? - ?Vòng 25
-
01/03 00:00Maccabi HerzliyaHapoel Tel Aviv? - ?Vòng 26
-
08/03 00:00Hapoel Tel AvivHapoel Kfar Saba? - ?Vòng 27
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 17 | 13 | 3 | 1 | 37 | 12 | 25 | 42 | T T H H T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | H T T H T H |
3 | Maccabi Haifa | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 19 | 20 | 36 | T H T T B T |
4 | Beitar Jerusalem | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 33 | B T H B T B |
5 | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Maccabi Bnei Raina | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B B B H T |
7 | Maccabi Netanya | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 27 | 1 | 23 | T T B T T T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 18 | 7 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 23 | T B T B B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 20 | T B H T H B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 20 | B H H T H B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 33 | -18 | 17 | B H B H B T |
12 | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 16 | B H H T H H |
13 | Ashdod MS | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | -13 | 13 | B B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | -14 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs