Ironi Nir Ramat HaSharon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ironi Nir Ramat HaSharon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ironi Nir Ramat HaSharon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Shderot Bialik 41, Ramat Hasharon, 47206 |
Sân vận động | Grundman Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rhfc.co.il |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon mới nhất
-
24/05 20:00Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kiryat Shmona0 - 2Vòng 7
-
17/05 20:00Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon 10 - 0Vòng 6
-
10/05 20:00Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Umm Al Fahm0 - 1Vòng 5
-
07/05 22:59Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon 10 - 0Vòng 4
-
02/05 22:59Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon0 - 1Vòng 3
-
26/04 20:00Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Kabilio Jaffa2 - 1Vòng 2
-
19/04 20:00Ironi TiberiasIroni Nir Ramat HaSharon2 - 0Vòng 1
-
12/04 20:00Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon0 - 1Vòng 30
-
08/04 22:59Ironi Nir Ramat HaSharonIhud Bnei Shefaram2 - 0Vòng 29
-
01/04 22:59Maccabi Kabilio JaffaIroni Nir Ramat HaSharon1 - 1Vòng 28
Lịch thi đấu Ironi Nir Ramat HaSharon sắp tới
-
45+Hapoel Ramat GanIroni Nir Ramat HaSharon0 - 0Vòng 28
-
18/08 22:59Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Natzrat Illit? - ?Vòng 1
-
25/08 22:59Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon? - ?Vòng 2
-
05/08 23:30Hapoel IksalIroni Nir Ramat HaSharon? - ?B
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Acre FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 50 | T H B T B H |
2 | Kafr Qasim | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 47 | B B T T T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 44 | H B T B B T |
4 | Hapoel Afula | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 43 | T T T T T H |
5 | Hapoel Rishon Lezion | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 43 | B H B H T T |
6 | Hapoel Kfar Saba | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 42 | H B T B T H |
7 | Sectzya Nes Ziona | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 40 | H T B H B B |
8 | Ihud Bnei Shefaram | 7 | 1 | 1 | 5 | 10 | 27 | -17 | 20 | H T B B B B |
Promotion Play-Offs
Relegation