Maccabi Hadera (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Maccabi Hadera (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maccabi Hadera (W) |
Tên khác | Maccabi Hadera Nữ |
Biệt danh | Maccabi Hadera Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maccabi Hadera (W) mới nhất
-
14/02 01:151 Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera Nữ2 - 2Vòng 16
-
30/01 23:30Maccabi Hadera NữHapoel Petah Tikva Nữ1 - 0Vòng 15
-
24/01 01:00Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0Vòng 14
-
17/01 01:301 AS Tel Aviv University NữMaccabi Hadera Nữ0 - 4Vòng 13
-
10/01 01:00Maccabi Hadera NữHapoel Beer Sheva Nữ0 - 1Vòng 12
-
03/01 00:00Maccabi Kiryat Gat NữMaccabi Hadera Nữ2 - 1Vòng 11
-
20/12 01:15Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ1 - 0Vòng 10
-
13/12 01:00Maccabi Hadera NữHapoel Tel Aviv (W)0 - 1Vòng 9
-
07/02 01:00Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0
-
26/12 23:00Maccabi Hadera NữHapoel Raanana Nữ4 - 0
Lịch thi đấu Maccabi Hadera (W) sắp tới
-
19/03 18:30Bnot Netanya (w)Maccabi Hadera (w)? - ?Vòng 11
-
19/01 19:45Maccabi Hadera (w)Hapoel Petah Tikva (w)? - ?
-
03/03 19:00Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ? - ?Vòng 17
-
06/03 19:00Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ? - ?Vòng 18
-
13/03 19:00Hapoel Beer Sheva NữMaccabi Hadera Nữ? - ?Vòng 19
-
20/03 19:00Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 20
-
27/03 19:00Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ? - ?Vòng 21
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 23 | 17 | 35 | B T T T T B |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 16 | 10 | 5 | 1 | 33 | 16 | 17 | 35 | T B H T T H |
3 | Maccabi Hadera (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 29 | 2 | 25 | T T T H H B |
4 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 31 | 19 | 12 | 24 | B T T H B T |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 22 | 6 | 24 | T B H H H T |
6 | AS Tel Aviv University (W) | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 23 | -2 | 20 | B T B B B H |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 16 | 3 | 1 | 12 | 21 | 41 | -20 | 10 | T B B H B T |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 16 | 1 | 2 | 13 | 19 | 51 | -32 | 5 | B B B B T B |