Maccabi Haifa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Maccabi Haifa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maccabi Haifa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1913 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 4 Qiryat Sefer P.O. Box 7744. 31077 34676 HAIFA |
Sân vận động | Sammy Ofer Stadium |
Sức chứa sân vận động | 18,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ucalgary.ca/~fisherm/maccabi_haifa_fc.html |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maccabi Haifa mới nhất
-
28/09 23:15Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Haifa0 - 1Vòng 5
-
15/09 00:00Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa0 - 1Vòng 3
-
01/09 00:30Maccabi NetanyaMaccabi Haifa0 - 1Vòng 2
-
25/08 00:00Maccabi HaifaIroni Tiberias1 - 0Vòng 1
-
25/05 22:302 Maccabi HaifaHapoel Haifa0 - 1Vòng 10
-
22/05 00:30Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa1 - 3Vòng 9
-
18/08 00:30Maccabi HaifaMaccabi Netanya1 - 1
-
21/07 00:30Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva1 - 0
-
01/08 22:59Sabah FK BakuMaccabi Haifa0 - 1
-
90phút [2-5], 120phút [3-6]Pen [3-2]
-
26/07 00:15Maccabi HaifaSabah FK Baku0 - 0
Lịch thi đấu Maccabi Haifa sắp tới
-
20/04 00:30Hapoel HaifaMaccabi Haifa? - ?
-
06/10 00:00Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC? - ?Vòng 6
-
20/10 00:00Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa? - ?Vòng 7
-
27/10 00:00Maccabi HaifaHapoel Hadera? - ?Vòng 8
-
03/11 01:00Hapoel HaifaMaccabi Haifa? - ?Vòng 9
-
10/11 01:00Maccabi HaifaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 10
-
01/12 01:00Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Haifa? - ?Vòng 11
-
04/12 01:00Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva? - ?Vòng 12
-
08/12 01:00Ashdod MSMaccabi Haifa? - ?Vòng 13
-
15/12 01:00Ironi TiberiasMaccabi Haifa? - ?Vòng 14
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 13 | T T T T H |
2 | Maccabi Haifa | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 10 | T T H T |
3 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H T B |
4 | Beitar Jerusalem | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
5 | Hapoel Beer Sheva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H B T |
7 | Ashdod MS | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 7 | B T H B T |
8 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 7 | B T B T H |
9 | Hapoel Haifa | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H B |
10 | Hapoel Jerusalem | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 4 | B B T H B |
12 | Maccabi Netanya | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B B T B |
13 | Hapoel Kiryat Shmona | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B T B B |
14 | Hapoel Hadera | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs