Pomigliano (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Pomigliano (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pomigliano (W) |
Tên khác | Pomigliano Nữ |
Biệt danh | Pomigliano Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Italia |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Italia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pomigliano (W) mới nhất
-
19/05 17:30Pomigliano NữNapoli Nữ1 - 1Vòng 10
-
12/05 17:30Como 2000 NữPomigliano Nữ0 - 0Vòng 9
-
01/05 17:30Pomigliano NữAC Milan Nữ0 - 1Vòng 7
-
27/04 17:30Sampdoria NữPomigliano Nữ1 - 1Vòng 6
-
21/04 20:00Napoli NữPomigliano Nữ0 - 0Vòng 5
-
14/04 17:30Pomigliano NữComo 2000 Nữ1 - 1Vòng 4
-
24/03 18:30AC Milan NữPomigliano Nữ2 - 0Vòng 2
-
16/03 18:30Pomigliano NữSampdoria Nữ0 - 1Vòng 1
-
18/02 21:00Pomigliano (W)Como 2000 (W)2 - 0Vòng 18
-
16/02 02:30Napoli (W)Pomigliano (W)2 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Pomigliano (W) sắp tới
BXH Nữ Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 28 | 9 | 19 | 26 | T T H T T H |
2 | Fiorentina (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 11 | 7 | 22 | T T T T B H |
3 | Inter Milan (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 21 | H T H B T T |
4 | Roma CF (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 11 | 10 | 21 | H B T T T T |
5 | Como 2000 (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | B B T T T T |
6 | AC Milan (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | T T B T B B |
7 | Lazio (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 6 | T H B B B B |
8 | Napoli (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 15 | -12 | 6 | B H H B B H |
9 | Sassuolo (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 15 | 24 | -9 | 5 | B B B B T H |
10 | Sampdoria (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 25 | -22 | 3 | B B H B B B |