Al Hashemeya: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al Hashemeya: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al Hashemeya |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Jordan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Jordan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al Hashemeya mới nhất
-
13/11 21:00Al HashemeyaAL-Karmel0 - 1Vòng 9
-
05/11 21:00Sahab SCAl Hashemeya0 - 1Vòng 8
-
30/10 23:30Al HashemeyaAl Hussein Irbid B1 - 0Vòng 7
-
20/10 20:00Al HashemeyaJerash Club1 - 0Vòng 6
-
16/10 21:00Al-Wehdat SC BAl Hashemeya1 - 0Vòng 5
-
08/10 21:001 Al HashemeyaAmman FC0 - 0Vòng 4
-
30/09 20:00Kufer SoomAl Hashemeya0 - 1Vòng 3
-
22/09 22:00Al HashemeyaUmm Al Qotain1 - 0Vòng 2
-
16/09 20:30Al-Arabi(JOR)Al Hashemeya0 - 0Vòng 1
-
10/12 19:00Al HashemeyaKufer Soom0 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Al Hashemeya sắp tới
-
26/11 20:00Al YarmoukAl Hashemeya? - ?Vòng 10
-
01/12 20:00Al HashemeyaEthad Al-Ramtha? - ?Vòng 11
-
08/12 20:00Sama Al SarhanAl Hashemeya? - ?Vòng 12
BXH Hạng 2 Jordan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Baq's | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 20 | T T H H T T |
2 | Sama Al Sarhan | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 17 | T H H T H T |
3 | Al-Arabi(JOR) | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T H B T T |
4 | Jerash Club | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 | H T H T T B |
5 | Al Hussein Irbid B | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 16 | T T T B B H |
6 | Al Hashemeya | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 14 | B H H T T B |
7 | Amman FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 14 | T B T T H B |
8 | Al Yarmouk | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | B B H T H H |
9 | Al-Wehdat SC B | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | H H B T H H |
10 | AL-Karmel | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 9 | -2 | 11 | B B H B H T |
11 | Ethad Al-Ramtha | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | H B H T H T |
12 | Umm Al Qotain | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | T T H B H B |
13 | Al-Jalil | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 12 | -3 | 8 | H H T B B B |
14 | Kufer Soom | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 8 | B T H B H B |
15 | Sama SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B H B T |
16 | Sahab SC | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 2 | B B B B B H |