FC Shakhtyor Karagandy: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Shakhtyor Karagandy: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Shakhtyor Karagandy |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1958 |
Bóng đá quốc gia nào? | Kazakhstan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | ul. Kazakhstan 1 470061 Karaganda |
Sân vận động | Shakhter |
Sức chứa sân vận động | 33,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vakhid Masudov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.shahter.kz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Shakhtyor Karagandy mới nhất
-
16/03 17:00Irtysh PavlodarFC Shakhtyor Karagandy0 - 0
-
Pen [4-3]
-
21/02 20:30FC Shakhtyor KaragandyNavbahor Namangan0 - 1
-
19/02 20:30FC Metalurgi RustaviFC Shakhtyor Karagandy0 - 0
-
15/02 21:00PFK KubanFC Shakhtyor Karagandy0 - 0
-
03/11 16:00FC Shakhtyor KaragandyFK Aktobe Lento0 - 1Vòng 25
-
27/10 16:001 FC Shakhtyor KaragandyKyzylzhar Petropavlovsk1 - 1Vòng 24
-
20/10 20:10Kaisar KyzylordaFC Shakhtyor Karagandy2 - 0Vòng 23
-
16/10 20:00Lokomotiv AstanaFC Shakhtyor Karagandy2 - 0Vòng 22
-
28/09 20:00Tobol KostanaiFC Shakhtyor Karagandy0 - 0Vòng 16
-
22/09 19:00FC Shakhtyor KaragandyFK Yelimay Semey0 - 2Vòng 21
Lịch thi đấu FC Shakhtyor Karagandy sắp tới
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
2 | Lokomotiv Astana | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Tobol Kostanai | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | FK Aktobe Lento | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Turan Turkistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
6 | FK Yelimay Semey | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | FK Atyrau | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Okzhetpes | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Zhenis | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
14 | Ordabasy | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -4 | 1 | H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation