Maktaaral: tin tức, thông tin website facebook
CLB Maktaaral: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maktaaral |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Kazakhstan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Konstantin Gorovenko |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maktaaral mới nhất
-
19/03 15:00MaktaaralSD Family0 - 0E
-
16/03 15:00Ulytau ZhezkazganMaktaaral1 - 0E
-
29/10 18:00OkzhetpesMaktaaral0 - 1Vòng 26
-
21/10 17:00MaktaaralKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0Vòng 25
-
05/10 17:00MaktaaralTobol Kostanai0 - 1Vòng 17
-
01/10 18:00FK AtyrauMaktaaral 22 - 0Vòng 24
-
27/09 21:00OrdabasyMaktaaral0 - 0Vòng 18
-
23/09 18:00MaktaaralFK Aksu1 - 0Vòng 23
-
15/09 18:001 FK Kaspyi AktauMaktaaral0 - 1Vòng 22
-
26/08 19:00MaktaaralFC Shakhtyor Karagandy3 - 1Vòng 21
Lịch thi đấu Maktaaral sắp tới
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 20 | 11 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 39 | H B T B T T |
2 | FK Aktobe Lento | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 23 | 11 | 37 | H H B T B T |
3 | FK Yelimay Semey | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 26 | 8 | 37 | T T T T T B |
4 | FC Kairat Almaty | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 18 | 11 | 35 | T T H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 30 | H H B T T B |
7 | FK Atyrau | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 13 | 8 | 29 | H T H B T T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 20 | 5 | 8 | 7 | 16 | 23 | -7 | 23 | B B H H B T |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B B B B B |
11 | Turan Turkistan | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 19 | B H T T B B |
12 | Zhenis | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 29 | -15 | 17 | B H T B H T |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation