Al-Nasar: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Nasar: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Nasar |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1965 |
Bóng đá quốc gia nào? | Kuwait |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kuwait |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.naserclub.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Nasar mới nhất
-
27/02 23:05Al-Arabi Club (KUW)Al-Nasar1 - 1Vòng 17
-
23/02 20:50Al-NasarAl-Qadsia SC1 - 0Vòng 16
-
13/02 22:001 Al-YarmoukAl-Nasar0 - 1Vòng 15
-
08/02 22:00Al-NasarAl-Ttadamon(KUW)0 - 1Vòng 14
-
02/02 21:55Al Kuwait SCAl-Nasar3 - 0Vòng 13
-
22/01 00:00Al-NasarKazma 10 - 1Vòng 12
-
15/01 21:401 KhaitanAl-Nasar1 - 1Vòng 11
-
10/01 21:35Al-NasarAl-Salmiyah0 - 2Vòng 10
-
06/01 21:35Al-NasarAl-Arabi Club (KUW)0 - 1Vòng 8
-
03/11 22:50Al Fahaheel SCAl-Nasar0 - 1Vòng 9
Lịch thi đấu Al-Nasar sắp tới
-
28/03 23:00Al-NasarAl Fahaheel SC? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Kuwait mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Kuwait SC | 17 | 14 | 2 | 1 | 49 | 10 | 39 | 44 | T T T H T H |
2 | Al-Arabi Club (KUW) | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 11 | 23 | 44 | T T H H T T |
3 | Al-Qadsia SC | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 32 | B T T T B T |
4 | Al-Salmiyah | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 27 | 4 | 28 | T B H T B H |
5 | Al Fahaheel SC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 25 | T B H H T B |
6 | Al-Ttadamon(KUW) | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 34 | -10 | 20 | B B T B B T |
7 | Kazma | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 26 | -7 | 16 | H T B H B H |
8 | Al-Nasar | 17 | 3 | 3 | 11 | 18 | 35 | -17 | 12 | H B B T T B |
9 | Khaitan | 17 | 2 | 5 | 10 | 11 | 28 | -17 | 11 | B H H B T B |
10 | Al-Yarmouk | 17 | 0 | 6 | 11 | 17 | 42 | -25 | 6 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation