Grobina: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grobina: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grobina |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grobina mới nhất
-
17/03 00:00FK LiepajaGrobina3 - 1Vòng 3
-
11/03 23:00GrobinaBFC Daugavpils0 - 1Vòng 2
-
06/03 23:00GrobinaJelgava0 - 1Vòng 1
-
28/02 20:00FK Tauras TaurageGrobina2 - 0
-
22/02 19:00Dziugas TelsiaiGrobina0 - 0
-
15/02 18:00GrobinaBanga Gargzdai1 - 0
-
03/02 00:00GrobinaTukums-20003 - 0
-
24/01 15:30GrobinaFK Neptunas Klaipeda0 - 0
-
19/01 01:00GrobinaBabrungas0 - 0
-
12/01 18:00GrobinaBanga Gargzdai0 - 0
Lịch thi đấu Grobina sắp tới
-
30/03 19:00GrobinaMetta/LU Riga? - ?Vòng 4
-
05/04 18:00Tukums-2000Grobina? - ?Vòng 5
-
10/04 23:00Super NovaGrobina? - ?Vòng 6
-
15/04 22:00GrobinaFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 7
-
19/04 20:00Riga FCGrobina? - ?Vòng 8
-
24/04 22:00FK Auda RigaGrobina? - ?Vòng 9
-
29/04 22:00JelgavaGrobina? - ?Vòng 10
-
04/05 20:00GrobinaBFC Daugavpils? - ?Vòng 11
-
10/05 20:00GrobinaFK Liepaja? - ?Vòng 12
-
15/05 22:30Metta/LU RigaGrobina? - ?Vòng 13
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ogre United | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | Beitar Riga Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | FK Ventspils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | FK Smiltene BJSS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Olaine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Rezekne/BJSS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Marupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | JDFS Alberts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Skanstes SK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Rigas Futbola skola II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Riga FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Tukums-2000 II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Augsdaugava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Saldus SS/Leevon | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation