Saldus SS/Leevon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Saldus SS/Leevon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Saldus SS/Leevon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Saldus SS/Leevon mới nhất
-
28/06 22:59Saldus SS/LeevonRigas Futbola skola II1 - 1Vòng 10
-
15/06 21:00Saldus SS/LeevonRezekne/BJSS2 - 1Vòng 9
-
25/05 21:00JDFS AlbertsSaldus SS/Leevon 10 - 0Vòng 8
-
19/05 18:00Saldus SS/LeevonSkanstes SK1 - 0Vòng 7
-
11/05 21:00Riga FC IISaldus SS/Leevon 11 - 1Vòng 6
-
04/05 00:001 Saldus SS/LeevonSuper Nova0 - 0Vòng 5
-
28/04 19:00Ogre UnitedSaldus SS/Leevon0 - 0Vòng 4
-
20/04 20:00Saldus SS/LeevonMarupe2 - 1Vòng 3
-
22/06 00:00Saldus SS/LeevonSkanstes SK1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
-
31/05 22:59Saldus SS/LeevonUpesciema Warriors1 - 0
Lịch thi đấu Saldus SS/Leevon sắp tới
-
16/07 18:00Skanstes SKSaldus SS/Leevon? - ?Vòng 11
-
06/07 00:00Tukums-2000 IISaldus SS/Leevon? - ?Vòng 11
-
21/07 22:59Saldus SS/LeevonFK Ventspils? - ?Vòng 12
-
29/07 22:59Saldus SS/LeevonValmieras FK II? - ?Vòng 13
-
04/08 18:00OlaineSaldus SS/Leevon? - ?Vòng 14
-
11/08 17:00Saldus SS/LeevonFK Smiltene BJSS? - ?Vòng 15
-
17/08 17:00MarupeSaldus SS/Leevon? - ?Vòng 16
-
23/08 22:59Saldus SS/LeevonOgre United? - ?Vòng 17
-
31/08 18:00Super NovaSaldus SS/Leevon? - ?Vòng 18
-
16/09 23:30Saldus SS/LeevonRiga FC II? - ?Vòng 19
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 4 | 28 | 25 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 | H T T T T B |
3 | Valmieras FK II | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T T B T |
4 | JDFS Alberts | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 19 | B H T T T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 18 | B B T B T B |
6 | Riga FC II | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 8 | 10 | 13 | H H T B T H |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | B T T B T T |
8 | Skanstes SK | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | H T B B B T |
9 | FK Ventspils | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | H T B T B H |
10 | Ogre United | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B T B T H |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B B B B B |
12 | Olaine | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 6 | H B T H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 22 | -15 | 4 | B B B H T B |
14 | Rezekne/BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 32 | -27 | 4 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation