Tukums-2000: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tukums-2000: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tukums-2000 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Kuldīgas iela 74, Tukums, LV-3104 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kristaps Dislers |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fktukums2000.lv |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tukums-2000 mới nhất
-
26/06 22:00JelgavaTukums-20000 - 0Vòng 20
-
20/06 22:00Tukums-2000FK Liepaja0 - 0Vòng 19
-
14/06 22:00FK ValmieraTukums-20006 - 0Vòng 18
-
02/06 22:001 Tukums-2000FK Auda Riga0 - 2Vòng 17
-
30/05 00:00Riga FCTukums-20002 - 0Vòng 16
-
25/05 22:00Tukums-2000Rigas Futbola skola0 - 1Vòng 15
-
21/05 22:00Metta/LU RigaTukums-20000 - 0Vòng 14
-
16/05 22:001 Tukums-2000Grobina0 - 0Vòng 13
-
12/05 19:00BFC DaugavpilsTukums-20002 - 1Vòng 12
-
07/05 22:00Tukums-2000Jelgava1 - 0Vòng 11
Lịch thi đấu Tukums-2000 sắp tới
-
26/06 21:00BFC DaugavpilsTukums-2000? - ?Vòng 19
-
03/07 22:00Tukums-2000BFC Daugavpils? - ?Vòng 21
-
08/07 22:00GrobinaTukums-2000? - ?Vòng 22
-
22/07 22:00Metta/LU RigaTukums-2000? - ?Vòng 23
-
28/07 20:00Tukums-2000Rigas Futbola skola? - ?Vòng 24
-
04/08 20:00Tukums-2000Riga FC? - ?Vòng 25
-
11/08 22:00FK Auda RigaTukums-2000? - ?Vòng 26
-
24/08 18:00Tukums-2000FK Valmiera? - ?Vòng 27
-
01/09 21:00FK LiepajaTukums-2000? - ?Vòng 28
-
15/09 18:00Tukums-2000Jelgava? - ?Vòng 29
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 19 | 15 | 2 | 2 | 54 | 13 | 41 | 47 | T T T T H T |
2 | Riga FC | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 13 | 32 | 45 | T T T H T T |
3 | FK Valmiera | 19 | 13 | 3 | 3 | 42 | 13 | 29 | 42 | T T T T T T |
4 | BFC Daugavpils | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 31 | B B B B H T |
5 | FK Auda Riga | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T T T B B |
6 | Tukums-2000 | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 38 | -18 | 22 | B B B B T H |
7 | Metta/LU Riga | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 40 | -22 | 19 | H B B B B T |
8 | Grobina | 19 | 4 | 4 | 11 | 19 | 42 | -23 | 16 | B H B B T B |
9 | FK Liepaja | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 35 | -20 | 15 | B T H H B B |
10 | Jelgava | 20 | 3 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 13 | T B H B B H |