Babrungas: tin tức, thông tin website facebook
CLB Babrungas: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Babrungas |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Lítva |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Lítva |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Babrungas mới nhất
-
21/06 22:30Atomsfera MazeikiaiBabrungas0 - 1Vòng 15
-
16/06 20:00BabrungasBanga Gargzdai B1 - 0Vòng 14
-
08/06 21:00Hegelmann Litauen IIBabrungas0 - 2Vòng 13
-
31/05 22:00BabrungasFK Riteriai1 - 2Vòng 12
-
24/05 22:30NFA KaunasBabrungas1 - 0Vòng 11
-
17/05 22:00BabrungasNevezis Kedainiai1 - 0Vòng 10
-
10/05 22:59FK Neptunas KlaipedaBabrungas0 - 1Vòng 9
-
02/05 22:00BabrungasFK Tauras Taurage1 - 2Vòng 8
-
28/05 22:00BabrungasHegelmann Litauen1 - 0
-
05/05 19:00FK DembavaBabrungas2 - 0
Lịch thi đấu Babrungas sắp tới
-
19/06 19:00FK Trakai IIBabrungas? - ?Vòng 11
-
24/06 21:00BabrungasFK Minija? - ?Vòng 13
-
01/07 22:59FK Neptunas KlaipedaBabrungas? - ?Vòng 14
-
06/07 20:00FK Riteriai BBabrungas? - ?Vòng 15
-
10/07 18:00BabrungasAtomsfera Mazeikiai? - ?Vòng 16
-
05/08 19:00Siauliai BBabrungas? - ?Vòng 17
-
12/08 19:00Banga Gargzdai BBabrungas? - ?Vòng 18
-
20/08 19:00BabrungasFK Zalgiris Vilnius B? - ?Vòng 19
-
26/07 22:00BabrungasGarr and Ava? - ?Vòng 16
-
02/08 22:00FK Panevezys BBabrungas? - ?Vòng 17
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 15 | 11 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 35 | T H T B T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 31 | T T H T T B |
3 | NFA Kaunas | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T H T B T |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B B T T T |
5 | FK Minija | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | H H T T T T |
6 | Nevezis Kedainiai | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | H H B T T B |
7 | FK Tauras Taurage | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 20 | B T B T B T |
8 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 21 | 2 | 20 | B H H H T B |
9 | Ekranas Panevezys | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T H B B T T |
10 | FK Panevezys B | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | B B H T T B |
11 | Atomsfera Mazeikiai | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | H T T B B B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | B T B H B H |
13 | Hegelmann Litauen II | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 40 | -19 | 11 | B T H B B B |
15 | Garr and Ava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | B H B B B H |
16 | Banga Gargzdai B | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation