FK Riteriai: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Riteriai: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Riteriai |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Lítva |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Lítva |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | LFF Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Riteriai mới nhất
-
21/09 17:00FK RiteriaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija1 - 0Vòng 23
-
13/09 23:00Siauliai BFK Riteriai0 - 1Vòng 22
-
31/08 22:00FK Panevezys BFK Riteriai0 - 1Vòng 21
-
24/08 22:00FK RiteriaiAtomsfera Mazeikiai0 - 0Vòng 20
-
17/08 22:00Banga Gargzdai BFK Riteriai1 - 3Vòng 19
-
09/08 22:59FK RiteriaiHegelmann Litauen II2 - 0Vòng 18
-
02/08 21:00FK Tauras TaurageFK Riteriai0 - 1Vòng 17
-
27/07 19:00FK RiteriaiFK Kauno Zalgiris II3 - 0Vòng 16
-
27/06 22:59FK RiteriaiFK Neptunas Klaipeda2 - 1Vòng 13
-
22/06 22:00FK RiteriaiNFA Kaunas1 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu FK Riteriai sắp tới
-
28/09 20:00Ekranas PanevezysFK Riteriai? - ?Vòng 24
-
05/10 19:00FK RiteriaiGarr and Ava? - ?Vòng 25
-
13/10 18:00FK MinijaFK Riteriai? - ?Vòng 26
-
19/10 18:00FK RiteriaiBabrungas? - ?Vòng 27
-
25/10 23:00FK Neptunas KlaipedaFK Riteriai? - ?Vòng 28
-
02/11 18:00FK RiteriaiNevezis Kedainiai? - ?Vòng 29
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 30 | 20 | 7 | 3 | 62 | 24 | 38 | 67 | T H T H T T |
2 | Hegelmann Litauen | 30 | 16 | 9 | 5 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T H B H H |
3 | Kauno Zalgiris | 31 | 15 | 7 | 9 | 40 | 33 | 7 | 52 | T H H T T B |
4 | Banga Gargzdai | 31 | 10 | 10 | 11 | 34 | 38 | -4 | 40 | T B T B B T |
5 | Siauliai | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 36 | -6 | 36 | H B T B B T |
6 | DFK Dainava Alytus | 30 | 8 | 9 | 13 | 24 | 29 | -5 | 33 | B H H T B B |
7 | TransINVEST Vilnius | 29 | 10 | 2 | 17 | 29 | 40 | -11 | 32 | B B T B T T |
8 | Dziugas Telsiai | 30 | 8 | 8 | 14 | 28 | 46 | -18 | 32 | H B B B B B |
9 | FK Panevezys | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 34 | -8 | 29 | H H H T H B |
10 | Suduva | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 32 | -10 | 29 | B B H H H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying