F91 Dudelange: tin tức, thông tin website facebook
CLB F91 Dudelange: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | F91 Dudelange |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1991 |
Bóng đá quốc gia nào? | Luxembourg |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Luxembourg |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | F91 Dudelange Sec. Théo FELLERICH BP 278 L-3403 DUDELANGE Luxembourg |
Sân vận động | Stade Jos Nosbaum |
Sức chứa sân vận động | 4,650 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Carlos Manuel Fangueiro |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://f91.org.lu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả F91 Dudelange mới nhất
-
16/03 22:00F91 DudelangeUNA Strassen0 - 1Vòng 21
-
09/03 00:00Racing Union LuxemburgF91 Dudelange0 - 1Vòng 20
-
02/03 22:00F91 DudelangeFC Wiltz 710 - 1Vòng 19
-
23/02 21:00Rodange 91F91 Dudelange1 - 1Vòng 18
-
15/02 22:001 F91 DudelangeRed Boys Differdange0 - 1Vòng 17
-
09/02 22:00Victoria RosportF91 Dudelange0 - 1Vòng 16
-
07/12 23:00F91 DudelangeJeunesse Esch0 - 0Vòng 15
-
30/11 22:00MondercangeF91 Dudelange0 - 1Vòng 14
-
13/03 02:00FC BastendorF91 Dudelange0 - 1
-
01/02 22:00F91 DudelangeCS Petange3 - 1
Lịch thi đấu F91 Dudelange sắp tới
-
08/10 00:30HostertF91 Dudelange? - ?
-
30/03 21:00Fola EschF91 Dudelange? - ?Vòng 22
-
06/04 21:00HostertF91 Dudelange? - ?Vòng 23
-
13/04 21:00F91 DudelangeUS Mondorf-les-Bains? - ?Vòng 24
-
19/04 23:00Progres NiedercornF91 Dudelange? - ?Vòng 25
-
27/04 21:00F91 DudelangeCS Petange? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00Swift HesperangeF91 Dudelange? - ?Vòng 27
-
11/05 21:00F91 DudelangeMondercange? - ?Vòng 28
-
18/05 21:00Jeunesse EschF91 Dudelange? - ?Vòng 29
-
25/05 21:00F91 DudelangeBettembourg? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 21 | 19 | 1 | 1 | 51 | 5 | 46 | 58 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 21 | 13 | 4 | 4 | 48 | 25 | 23 | 43 | T B T T H B |
3 | UNA Strassen | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 42 | H T T H T T |
4 | Swift Hesperange | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 20 | 24 | 42 | H H T H B T |
5 | Racing Union Luxemburg | 21 | 12 | 4 | 5 | 35 | 16 | 19 | 40 | B B B T H T |
6 | Progres Niedercorn | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 21 | 14 | 37 | B T H B H T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | T B B H T B |
8 | Jeunesse Esch | 21 | 8 | 7 | 6 | 32 | 34 | -2 | 31 | T H H B B T |
9 | Hostert | 21 | 9 | 2 | 10 | 39 | 45 | -6 | 29 | B T T H T T |
10 | CS Petange | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 17 | 7 | 28 | T H T H B T |
11 | Victoria Rosport | 21 | 6 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 25 | B T H H H H |
12 | FC Wiltz 71 | 21 | 6 | 2 | 13 | 25 | 41 | -16 | 20 | T B T B B B |
13 | Bettembourg | 21 | 5 | 1 | 15 | 20 | 42 | -22 | 16 | B B B B T B |
14 | Rodange 91 | 22 | 3 | 5 | 14 | 29 | 56 | -27 | 14 | T B H H B B |
15 | Mondercange | 21 | 2 | 3 | 16 | 15 | 45 | -30 | 9 | B H B T B H |
16 | Fola Esch | 21 | 2 | 1 | 18 | 12 | 60 | -48 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation