Marisca Miersch: tin tức, thông tin website facebook
CLB Marisca Miersch: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Marisca Miersch |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Luxembourg |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Luxembourg |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Marisca Miersch mới nhất
-
26/05 21:001 Victoria RosportMarisca Miersch0 - 0Vòng 30
-
18/05 22:59Marisca MierschCS Petange1 - 1Vòng 29
-
12/05 21:001 Swift HesperangeMarisca Miersch0 - 0Vòng 28
-
05/05 21:00Marisca MierschFC Schifflange 951 - 0Vòng 27
-
28/04 21:00Marisca MierschUNA Strassen 11 - 0Vòng 26
-
20/04 22:59Jeunesse EschMarisca Miersch 11 - 1Vòng 25
-
14/04 21:00Marisca MierschF91 Dudelange0 - 1Vòng 24
-
07/04 21:001 Red Boys DifferdangeMarisca Miersch1 - 0Vòng 23
-
31/03 00:00Marisca MierschUS Mondorf-les-Bains0 - 3Vòng 22
-
17/03 22:00UN Kaerjeng 97Marisca Miersch 11 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Marisca Miersch sắp tới
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 18 | T T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 6 | 15 | 15 | T T T T B T |
3 | Progres Niedercorn | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 15 | T T T T B T |
4 | Racing Union Luxemburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 14 | H T T H T T |
5 | UNA Strassen | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | B T T H T T |
6 | F91 Dudelange | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 12 | T T B T T B |
7 | CS Petange | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 10 | B T H T T B |
8 | US Mondorf-les-Bains | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H T B B T T |
9 | Jeunesse Esch | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H B T H |
10 | Bettembourg | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B B B B T T |
11 | Victoria Rosport | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 6 | T B T B B B |
12 | Hostert | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | -8 | 4 | B B B T B H |
13 | Rodange 91 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 19 | -11 | 4 | H B T B B B |
14 | Fola Esch | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | B B B T B B |
15 | FC Wiltz 71 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | -11 | 3 | T B B B B B |
16 | Mondercange | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 | -15 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation