Progres Niedercorn: tin tức, thông tin website facebook
CLB Progres Niedercorn: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Progres Niedercorn |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1919 |
Bóng đá quốc gia nào? | Luxembourg |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Luxembourg |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | BP 161 4502 Differdange |
Sân vận động | Stade Jos Haupert |
Sức chứa sân vận động | 2,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.progres.lu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Progres Niedercorn mới nhất
-
17/03 00:30Progres NiedercornFC Wiltz 710 - 0Vòng 21
-
09/03 00:00Rodange 91Progres Niedercorn1 - 0Vòng 20
-
02/03 00:001 Progres NiedercornRed Boys Differdange0 - 1Vòng 19
-
23/02 22:00Victoria RosportProgres Niedercorn0 - 0Vòng 18
-
16/02 21:00Progres NiedercornBettembourg0 - 0Vòng 17
-
09/02 21:00Jeunesse EschProgres Niedercorn2 - 0Vòng 16
-
12/12 02:00Progres NiedercornSwift Hesperange1 - 1Vòng 15
-
01/12 22:00CS PetangeProgres Niedercorn 10 - 0Vòng 14
-
13/03 02:001 Jeunesse EschProgres Niedercorn0 - 2
-
01/02 21:00Progres NiedercornFC 08 Hombrug0 - 1
Lịch thi đấu Progres Niedercorn sắp tới
-
30/03 00:30Racing Union LuxemburgProgres Niedercorn? - ?Vòng 22
-
06/04 21:00Progres NiedercornUNA Strassen? - ?Vòng 23
-
13/04 21:00Fola EschProgres Niedercorn? - ?Vòng 24
-
19/04 23:00Progres NiedercornF91 Dudelange? - ?Vòng 25
-
27/04 21:00US Mondorf-les-BainsProgres Niedercorn? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00HostertProgres Niedercorn? - ?Vòng 27
-
11/05 21:00Progres NiedercornCS Petange? - ?Vòng 28
-
18/05 21:00Swift HesperangeProgres Niedercorn? - ?Vòng 29
-
25/05 21:00Progres NiedercornMondercange? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 21 | 19 | 1 | 1 | 51 | 5 | 46 | 58 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 21 | 13 | 4 | 4 | 48 | 25 | 23 | 43 | T B T T H B |
3 | UNA Strassen | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 42 | H T T H T T |
4 | Swift Hesperange | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 20 | 24 | 42 | H H T H B T |
5 | Racing Union Luxemburg | 21 | 12 | 4 | 5 | 35 | 16 | 19 | 40 | B B B T H T |
6 | Progres Niedercorn | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 21 | 14 | 37 | B T H B H T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | T B B H T B |
8 | Jeunesse Esch | 21 | 8 | 7 | 6 | 32 | 34 | -2 | 31 | T H H B B T |
9 | Hostert | 21 | 9 | 2 | 10 | 39 | 45 | -6 | 29 | B T T H T T |
10 | CS Petange | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 17 | 7 | 28 | T H T H B T |
11 | Victoria Rosport | 21 | 6 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 25 | B T H H H H |
12 | FC Wiltz 71 | 21 | 6 | 2 | 13 | 25 | 41 | -16 | 20 | T B T B B B |
13 | Bettembourg | 21 | 5 | 1 | 15 | 20 | 42 | -22 | 16 | B B B B T B |
14 | Rodange 91 | 22 | 3 | 5 | 14 | 29 | 56 | -27 | 14 | T B H H B B |
15 | Mondercange | 21 | 2 | 3 | 16 | 15 | 45 | -30 | 9 | B H B T B H |
16 | Fola Esch | 21 | 2 | 1 | 18 | 12 | 60 | -48 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation