Progres Niedercorn: tin tức, thông tin website facebook
CLB Progres Niedercorn: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Progres Niedercorn |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1919 |
Bóng đá quốc gia nào? | Luxembourg |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Luxembourg |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | BP 161 4502 Differdange |
Sân vận động | Stade Jos Haupert |
Sức chứa sân vận động | 2,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.progres.lu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Progres Niedercorn mới nhất
-
15/09 23:30Progres NiedercornRodange 913 - 0Vòng 6
-
01/09 23:30Red Boys DifferdangeProgres Niedercorn0 - 0Vòng 5
-
25/08 21:001 Progres NiedercornVictoria Rosport1 - 0Vòng 4
-
18/08 23:301 BettembourgProgres Niedercorn0 - 2Vòng 3
-
11/08 23:301 Progres NiedercornJeunesse Esch2 - 0Vòng 2
-
04/08 23:30MondercangeProgres Niedercorn0 - 0Vòng 1
-
26/05 21:00Progres NiedercornJeunesse Esch1 - 1Vòng 30
-
18/05 22:59F91 DudelangeProgres Niedercorn0 - 2Vòng 29
-
02/08 00:00Progres NiedercornDjurgardens 11 - 0
-
26/07 00:00DjurgardensProgres Niedercorn2 - 0
Lịch thi đấu Progres Niedercorn sắp tới
-
22/09 01:00FC Wiltz 71Progres Niedercorn? - ?Vòng 7
-
26/09 01:00Progres NiedercornRacing Union Luxemburg? - ?Vòng 8
-
29/09 21:00UNA StrassenProgres Niedercorn? - ?Vòng 9
-
20/10 21:00Progres NiedercornFola Esch? - ?Vòng 10
-
27/10 22:00F91 DudelangeProgres Niedercorn? - ?Vòng 11
-
03/11 22:00Progres NiedercornUS Mondorf-les-Bains? - ?Vòng 12
-
24/11 22:00Progres NiedercornHostert? - ?Vòng 13
-
01/12 22:00CS PetangeProgres Niedercorn? - ?Vòng 14
-
08/12 22:00Progres NiedercornSwift Hesperange? - ?Vòng 15
-
09/02 22:00Jeunesse EschProgres Niedercorn? - ?Vòng 16
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 18 | T T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 6 | 15 | 15 | T T T T B T |
3 | Progres Niedercorn | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 15 | T T T T B T |
4 | Racing Union Luxemburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 14 | H T T H T T |
5 | UNA Strassen | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | B T T H T T |
6 | F91 Dudelange | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 12 | T T B T T B |
7 | CS Petange | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 10 | B T H T T B |
8 | US Mondorf-les-Bains | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H T B B T T |
9 | Jeunesse Esch | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H B T H |
10 | Bettembourg | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B B B B T T |
11 | Victoria Rosport | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 6 | T B T B B B |
12 | Hostert | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | -8 | 4 | B B B T B H |
13 | Rodange 91 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 19 | -11 | 4 | H B T B B B |
14 | Fola Esch | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | B B B T B B |
15 | FC Wiltz 71 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | -11 | 3 | T B B B B B |
16 | Mondercange | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 | -15 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation