Red Boys Differdange: tin tức, thông tin website facebook
CLB Red Boys Differdange: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Red Boys Differdange |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2003 |
Bóng đá quốc gia nào? | Luxembourg |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Luxembourg |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | BP 38 4501 Differdange |
Sân vận động | Thillenberg |
Sức chứa sân vận động | 7,150 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcd03.lu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Red Boys Differdange mới nhất
-
15/09 21:00CS PetangeRed Boys Differdange0 - 1Vòng 6
-
01/09 23:30Red Boys DifferdangeProgres Niedercorn0 - 0Vòng 5
-
25/08 23:30US Mondorf-les-BainsRed Boys Differdange0 - 3Vòng 4
-
18/08 23:30Red Boys DifferdangeF91 Dudelange 12 - 0Vòng 3
-
11/08 21:00Fola EschRed Boys Differdange0 - 3Vòng 2
-
06/08 01:00Red Boys DifferdangeUNA Strassen1 - 0Vòng 1
-
01/08 22:00OrdabasyRed Boys Differdange 11 - 1
-
90phút [3-2], 120phút [4-3]Pen [4-3]
-
24/07 00:00Red Boys DifferdangeOrdabasy1 - 0
-
18/07 00:001 Red Boys DifferdangeKI Klaksvik0 - 0
-
11/07 01:00KI KlaksvikRed Boys Differdange2 - 0
Lịch thi đấu Red Boys Differdange sắp tới
-
22/09 21:00Red Boys DifferdangeSwift Hesperange? - ?Vòng 7
-
26/09 01:00MondercangeRed Boys Differdange? - ?Vòng 8
-
29/09 21:00Red Boys DifferdangeJeunesse Esch? - ?Vòng 9
-
20/10 21:00BettembourgRed Boys Differdange? - ?Vòng 10
-
27/10 22:00Red Boys DifferdangeVictoria Rosport? - ?Vòng 11
-
03/11 22:00HostertRed Boys Differdange? - ?Vòng 12
-
24/11 22:00Rodange 91Red Boys Differdange? - ?Vòng 13
-
01/12 22:00Red Boys DifferdangeFC Wiltz 71? - ?Vòng 14
-
08/12 22:00Racing Union LuxemburgRed Boys Differdange? - ?Vòng 15
-
09/02 22:00Red Boys DifferdangeFola Esch? - ?Vòng 16
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 18 | T T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 6 | 15 | 15 | T T T T B T |
3 | Progres Niedercorn | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 15 | T T T T B T |
4 | Racing Union Luxemburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 14 | H T T H T T |
5 | UNA Strassen | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | B T T H T T |
6 | F91 Dudelange | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 12 | T T B T T B |
7 | CS Petange | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 10 | B T H T T B |
8 | US Mondorf-les-Bains | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H T B B T T |
9 | Jeunesse Esch | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H B T H |
10 | Bettembourg | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B B B B T T |
11 | Victoria Rosport | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 6 | T B T B B B |
12 | Hostert | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | -8 | 4 | B B B T B H |
13 | Rodange 91 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 19 | -11 | 4 | H B T B B B |
14 | Fola Esch | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | B B B T B B |
15 | FC Wiltz 71 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | -11 | 3 | T B B B B B |
16 | Mondercange | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 | -15 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation