Hibernians (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Hibernians (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hibernians (W) |
Tên khác | Hibernians Nữ |
Biệt danh | Hibernians Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Malta |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Malta |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hibernians (W) mới nhất
-
28/09 01:30Birkirkara NữHibernians Nữ0 - 0Vòng 5
-
22/09 00:30Hibernians NữValletta FC Nữ0 - 0Vòng 4
-
13/09 01:15Hibernians NữMartal Method Nữ0 - 0Vòng 3
-
01/09 01:30Mgarr NữHibernians Nữ0 - 0Vòng 2
-
23/08 01:15Hibernians NữSwieqi United Nữ0 - 0Vòng 1
-
16/12 20:00Birkirkara (W)Hibernians (W)0 - 0Vòng 12
-
08/12 20:00Hibernians (W)Swieqi United (W)0 - 0Vòng 11
-
25/11 02:30Lija Athletic (W)Hibernians (W)0 - 0Vòng 10
-
10/11 02:15Valletta FC (W)Hibernians (W)0 - 0Vòng 8
-
04/11 21:30Hibernians (W)Martal Method (W)3 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu Hibernians (W) sắp tới
-
05/10 20:00Hibernians NữSan Gwann FC Nữ? - ?Vòng 6
-
12/10 22:30Lija Athletic NữHibernians Nữ? - ?Vòng 7
-
19/10 01:30Swieqi United NữHibernians Nữ? - ?Vòng 8
-
02/11 02:30Hibernians NữMgarr Nữ? - ?Vòng 9
-
09/11 20:00Martal Method NữHibernians Nữ? - ?Vòng 10
BXH Nữ Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 13 | T H T T T |
2 | Birkirkara (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 18 | 4 | 14 | 10 | T T T H B |
3 | Mgarr (W) | 5 | 2 | 3 | 0 | 18 | 1 | 17 | 9 | T H H H T |
4 | Swieqi United (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T B T T |
5 | San Gwann FC (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 19 | -9 | 6 | B T T B B |
6 | Valletta FC (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | H B H B T |
7 | Lija Athletic (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 4 | H B B T B |
8 | Martal Method (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 36 | -36 | 0 | B B B B B |