Mgarr (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Mgarr (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mgarr (W) |
Tên khác | Mgarr Nữ |
Biệt danh | Mgarr Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Malta |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Malta |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mgarr (W) mới nhất
-
27/09 01:15San Gwann FC NữMgarr Nữ1 - 2Vòng 5
-
21/09 22:00Mgarr NữBirkirkara Nữ0 - 0Vòng 4
-
15/09 01:30Valletta FC NữMgarr Nữ0 - 0Vòng 3
-
01/09 01:30Mgarr NữHibernians Nữ0 - 0Vòng 2
-
25/08 01:30Mgarr NữMartal Method Nữ0 - 0Vòng 1
-
09/12 20:00Mgarr (W)Martal Method (W)0 - 0Vòng 11
-
25/11 22:30Mgarr (W)Valletta FC (W)0 - 0Vòng 10
-
11/11 02:30Mgarr (W)San Gwann FC (W)0 - 0Vòng 8
-
04/11 22:30Mgarr (W)Birkirkara (W)0 - 1Vòng 7
-
21/10 22:30Swieqi United (W)Mgarr (W)0 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu Mgarr (W) sắp tới
-
04/11 02:30Mgarr (w)Swieqi United (w)? - ?Vòng 19
-
03/03 02:30Mosta FC (w)Mgarr (w)? - ?Vòng 16
-
05/10 01:30Mgarr NữLija Athletic Nữ? - ?Vòng 6
-
12/10 20:00Swieqi United NữMgarr Nữ? - ?Vòng 7
-
19/10 22:30Martal Method NữMgarr Nữ? - ?Vòng 8
-
02/11 02:30Hibernians NữMgarr Nữ? - ?Vòng 9
-
09/11 02:30Mgarr NữValletta FC Nữ? - ?Vòng 10
BXH Nữ Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 13 | T H T T T |
2 | Birkirkara (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 18 | 4 | 14 | 10 | T T T H B |
3 | Mgarr (W) | 5 | 2 | 3 | 0 | 18 | 1 | 17 | 9 | T H H H T |
4 | Swieqi United (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T B T T |
5 | San Gwann FC (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 19 | -9 | 6 | B T T B B |
6 | Valletta FC (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | H B H B T |
7 | Lija Athletic (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 4 | H B B T B |
8 | Martal Method (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 36 | -36 | 0 | B B B B B |