St. Patrick FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB St. Patrick FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | St. Patrick FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Malta |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Malta |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả St. Patrick FC mới nhất
-
07/11 00:00St. Patrick FCMelita FC Saint Julian1 - 1Vòng 11
-
02/11 23:30Gzira UnitedSt. Patrick FC1 - 1Vòng 10
-
28/10 00:30Mosta FCSt. Patrick FC1 - 1Vòng 9
-
20/10 20:00Sliema Wanderers FCSt. Patrick FC 12 - 0Vòng 8
-
03/10 01:30St. Patrick FCMarsaxlokk FC1 - 2Vòng 7
-
28/09 23:00St. Patrick FCHibernians FC1 - 0Vòng 6
-
23/09 01:201 St. Patrick FCNaxxar Lions1 - 1Vòng 5
-
17/09 01:201 Balzan FCSt. Patrick FC0 - 1Vòng 4
-
28/08 23:00St. Patrick FCFloriana F.C.0 - 3Vòng 3
-
24/08 01:15Birkirkara FCSt. Patrick FC1 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu St. Patrick FC sắp tới
-
24/11 19:30Gzira UnitedSt. Patrick FC? - ?Vòng 12
-
01/12 22:00Balzan FCSt. Patrick FC? - ?Vòng 13
-
08/12 22:00Naxxar LionsSt. Patrick FC? - ?Vòng 14
-
14/12 23:00Melita FC Saint JulianSt. Patrick FC? - ?Vòng 15
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 1 | 15 | 15 | T T T T B T |
2 | Pieta Hotspurs | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | B T T T T B |
3 | Marsa | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 | B T T H H T |
4 | Tarxien Rainbows F.C | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | T H B T T B |
5 | Mgarr United FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | H T T H H T |
6 | Zurrieq | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 12 | B T B T T T |
7 | Sirens | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 | T H H T H T |
8 | Swieqi United | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H B T H B |
9 | Zebbug Rangers | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 7 | H H H B B T |
10 | Gudja United | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B T B H B |
11 | Fgura United | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T B T B B |
12 | Senglea Athletic | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | H H T B B B |
13 | St. Andrews | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | T H B H B B |
14 | Santa Lucia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 4 | B B B B H T |
15 | Lija Athletic | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 16 | -10 | 4 | B B H T B B |
16 | Mtarfa | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B B T |