Tarxien Rainbows F.C: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tarxien Rainbows F.C: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tarxien Rainbows F.C |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1949 |
Bóng đá quốc gia nào? | Malta |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Malta |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 159, Triq is-Sorijiet, Tarxien,MALTA TXN 1043 |
Sân vận động | TaQali Stadium |
Sức chứa sân vận động | 17,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.firewebs.com/tarxienfc |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tarxien Rainbows F.C mới nhất
-
08/03 21:00Tarxien Rainbows F.CSwieqi United0 - 1Vòng 4
-
01/03 23:00Valletta FCTarxien Rainbows F.C2 - 0Vòng 3
-
22/02 20:00Tarxien Rainbows F.CSanta Lucia0 - 0Vòng 2
-
16/02 17:001 Pieta HotspursTarxien Rainbows F.C0 - 0Vòng 16
-
08/02 22:30Tarxien Rainbows F.CLija Athletic1 - 0Vòng 15
-
01/02 20:00Tarxien Rainbows F.CSirens0 - 1Vòng 14
-
26/01 22:00ZurrieqTarxien Rainbows F.C0 - 1Vòng 13
-
19/01 22:30Tarxien Rainbows F.CSanta Lucia0 - 0Vòng 12
-
05/01 22:30Fgura UnitedTarxien Rainbows F.C0 - 0Vòng 11
-
27/02 02:301 SirensTarxien Rainbows F.C1 - 3
-
90phút [3-3], 120phút [3-4]
Lịch thi đấu Tarxien Rainbows F.C sắp tới
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fgura United | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 30 | B T T T |
2 | Sirens | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 24 | T T H B |
3 | Gudja United | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 23 | H B H B |
4 | St. Andrews | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 22 | T T T T |
5 | Zebbug Rangers | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 18 | H B B B |
6 | Lija Athletic | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 15 | B B B T |
7 | Mtarfa | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 14 | B T H T |
8 | Senglea Athletic | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 13 | T B H B |