Hassania Agadir: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hassania Agadir: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hassania Agadir |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Marốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Marốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Reda Hakam |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hassaniaogadir.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hassania Agadir mới nhất
-
20/03 05:00FAR Forces Armee RoyalesHassania Agadir0 - 0B
-
01/02 21:00Hassania AgadirYacoub El Mansour0 - 1B
-
17/03 05:001 SCCM Chabab MohamediaHassania Agadir0 - 1Vòng 25
-
11/03 05:00Hassania AgadirDHJ Difaa Hassani Jadidi1 - 0Vòng 24
-
28/02 02:00CODM MeknesHassania Agadir0 - 0Vòng 23
-
24/02 03:00UTS Union Touarga Sport RabatHassania Agadir0 - 0Vòng 22
-
15/02 00:00Hassania AgadirMaghrib Association Tetouan0 - 1Vòng 21
-
10/02 02:00Wydad CasablancaHassania Agadir1 - 0Vòng 20
-
19/01 21:00Hassania AgadirMaghreb Fez2 - 0Vòng 19
-
12/01 22:00Renaissance ZmamraHassania Agadir0 - 0Vòng 18
Lịch thi đấu Hassania Agadir sắp tới
-
22/05 22:59Hassania AgadirWydad Casablanca? - ?Vòng 19
-
26/05 03:30Olympique de SafiHassania Agadir? - ?Vòng 20
-
30/03 05:00AJS BoujdourHassania Agadir? - ?
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 25 | 18 | 6 | 1 | 40 | 10 | 30 | 60 | T T T H T H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 25 | 12 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 45 | T B H H T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 43 | B T H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 25 | 11 | 10 | 4 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H H H H |
5 | Renaissance Zmamra | 25 | 12 | 4 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | B B T B B B |
6 | Maghreb Fez | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B H T H H B |
7 | Olympique de Safi | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 38 | H B H H T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 25 | 9 | 10 | 6 | 27 | 22 | 5 | 37 | T T H H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 32 | -2 | 35 | H H T T H T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
11 | CODM Meknes | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 30 | T H H T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 24 | 6 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 28 | H H T B T H |
13 | Hassania Agadir | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 29 | -3 | 26 | B H B B H T |
14 | Club Salmi | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 35 | -17 | 22 | H B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 59 | -48 | 4 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation