Wydad Casablanca: tin tức, thông tin website facebook
CLB Wydad Casablanca: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Wydad Casablanca |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1937 |
Bóng đá quốc gia nào? | Marốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Marốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mehdi Nafti |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.wydad.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Wydad Casablanca mới nhất
-
30/11 02:00Wydad CasablancaOlympique de Safi1 - 0Vòng 12
-
23/11 00:00Raja Casablanca AtlhleticWydad Casablanca0 - 0Vòng 11
-
10/11 02:00Wydad CasablancaIRT Itihad de Tanger1 - 1Vòng 10
-
04/11 00:00Union Touarga Sport RabatWydad Casablanca0 - 0Vòng 9
-
27/10 02:00Wydad CasablancaRenaissance Sportive de Berkane 10 - 0Vòng 8
-
23/10 22:00CODM MeknesWydad Casablanca0 - 0Vòng 7
-
20/10 02:00Wydad CasablancaSCCM Chabab Mohamedia1 - 0Vòng 6
-
06/10 02:00Hassania AgadirWydad Casablanca0 - 0Vòng 5
-
13/10 22:00JSM Jeunesse Sportive El MassiWydad Casablanca0 - 3E
-
09/10 02:00Club SalmiWydad Casablanca1 - 0E
Lịch thi đấu Wydad Casablanca sắp tới
-
22/05 22:59Hassania AgadirWydad Casablanca? - ?Vòng 19
-
26/05 22:59Wydad CasablancaMaghreb Fez? - ?Vòng 20
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 27 | T T T T T H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 6 | 12 | 20 | H H T B H T |
3 | Renaissance Zmamra | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 20 | T T B T H T |
4 | Wydad Casablanca | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 19 | B B T H H T |
5 | Maghreb Fez | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 6 | 2 | 19 | T H H T H B |
6 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 18 | T H T B T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H H H H H T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 10 | 5 | 16 | T B B H H T |
9 | Hassania Agadir | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 13 | 0 | 16 | T T B T B B |
10 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 11 | 3 | 6 | 2 | 14 | 10 | 4 | 15 | B H T B H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 14 | B B H H B B |
12 | Club Salmi | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 10 | -2 | 14 | B T B H H B |
13 | Olympique de Safi | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 17 | -3 | 14 | B H T B T B |
14 | CODM Meknes | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 15 | -5 | 14 | T B H T B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T B H T B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 12 | 0 | 2 | 10 | 6 | 31 | -25 | 2 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation