FC Ulaanbaatar: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Ulaanbaatar: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Ulaanbaatar |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Mông Cổ |
Giải bóng đá VĐQG | ngoại hạng Mông Cổ |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Ulaanbaatar mới nhất
-
30/06 12:15FC UlaanbaatarErchim0 - 0Vòng 27
-
22/06 18:15Deren FCFC Ulaanbaatar0 - 0Vòng 26
-
16/06 18:151 FC UlaanbaatarTuv Buganuud1 - 1Vòng 25
-
31/05 18:15KhovdFC Ulaanbaatar1 - 3Vòng 24
-
26/05 15:151 FC UlaanbaatarKhoromkhon Club2 - 1Vòng 23
-
18/05 15:15FC UlaanbaatarBayanzurkh Sporting Ilch1 - 1Vòng 22
-
15/05 18:15Bavarians FCFC Ulaanbaatar1 - 3Vòng 21
-
12/05 18:15FC UlaanbaatarSP Falcons1 - 1Vòng 20
-
04/05 15:15Khangarid KlubFC Ulaanbaatar1 - 1Vòng 19
-
25/06 15:00FC UlaanbaatarKhoromkhon Club2 - 2
Lịch thi đấu FC Ulaanbaatar sắp tới
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 27 | 21 | 2 | 4 | 88 | 19 | 69 | 65 | B B H B T T |
2 | Khangarid Klub | 27 | 18 | 5 | 4 | 71 | 36 | 35 | 59 | T T T T T T |
3 | Deren FC | 27 | 15 | 6 | 6 | 80 | 32 | 48 | 51 | B T T T H T |
4 | FC Ulaanbaatar | 27 | 15 | 1 | 11 | 70 | 40 | 30 | 46 | T T T B H B |
5 | Tuv Buganuud | 27 | 14 | 3 | 10 | 72 | 47 | 25 | 45 | T T B T T B |
6 | Khoromkhon Club | 27 | 14 | 1 | 12 | 69 | 66 | 3 | 43 | T B B T B T |
7 | Erchim | 27 | 11 | 7 | 9 | 72 | 70 | 2 | 40 | B B H T B T |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 27 | 8 | 0 | 19 | 51 | 85 | -34 | 24 | B B T B T B |
9 | Khovd | 27 | 3 | 2 | 22 | 32 | 89 | -57 | 11 | T T B B B B |
10 | Bavarians FC | 27 | 2 | 1 | 24 | 33 | 154 | -121 | 7 | B B B B B B |