FK Buducnost Podgorica: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Buducnost Podgorica: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Buducnost Podgorica |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Montenegro |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Montenegro |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Vaka Djurovica bb 81000 Podgorica |
Sân vận động | Pod Goricom |
Sức chứa sân vận động | 15,230 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mladen Milinkovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkbuducnost.co.yu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Buducnost Podgorica mới nhất
-
01/07 20:00EgnatiaFK Buducnost Podgorica1 - 1
-
28/06 22:20FK Buducnost PodgoricaZaglebie Lubin0 - 2
-
25/06 22:00MariborFK Buducnost Podgorica1 - 0
-
20/06 00:00FK Buducnost PodgoricaMornar2 - 0
-
31/05 01:30FK Buducnost PodgoricaJezero Plav0 - 1
-
08/05 21:00FK Rudar PljevljaFK Buducnost Podgorica0 - 0
-
26/05 00:00OFK PetrovacFK Buducnost Podgorica0 - 0Vòng 36
-
19/05 00:00FK Buducnost PodgoricaMornar0 - 0Vòng 35
-
13/05 00:00FK Buducnost PodgoricaJedinstvo Bijelo Polje0 - 0Vòng 34
-
04/05 22:001 Arsenal TivatFK Buducnost Podgorica0 - 1Vòng 33
Lịch thi đấu FK Buducnost Podgorica sắp tới
-
11/07 22:00MalishevaFK Buducnost Podgorica? - ?
-
19/07 02:00FK Buducnost PodgoricaMalisheva? - ?
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | T H T T T T |
2 | Mornar | 36 | 17 | 13 | 6 | 45 | 32 | 13 | 64 | T H T T T T |
3 | FK Buducnost Podgorica | 36 | 17 | 10 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | B H T T B B |
4 | FK Sutjeska Niksic | 36 | 13 | 14 | 9 | 46 | 36 | 10 | 53 | T H B B B B |
5 | Jezero Plav | 36 | 14 | 9 | 13 | 41 | 38 | 3 | 51 | T B B B T B |
6 | OFK Petrovac | 36 | 11 | 15 | 10 | 42 | 40 | 2 | 48 | B T T H B T |
7 | Arsenal Tivat | 36 | 9 | 15 | 12 | 43 | 58 | -15 | 42 | B H B H T B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 8 | 11 | 17 | 43 | 56 | -13 | 35 | B H B B T T |
9 | FK Mladost DG | 36 | 9 | 7 | 20 | 37 | 59 | -22 | 34 | B T T T B B |
10 | FK Rudar Pljevlja | 36 | 7 | 6 | 23 | 25 | 54 | -29 | 27 | T B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation