FK Podgorica: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Podgorica: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Podgorica |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Montenegro |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Montenegro |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Milorad Pekovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Podgorica mới nhất
-
16/11 19:00FK PodgoricaFK Mladost DG0 - 1Vòng 17
-
09/11 19:30Lovcen CetinjeFK Podgorica1 - 3Vòng 16
-
03/11 21:001 FK PodgoricaFK Iskra Danilovgrad1 - 0Vòng 15
-
30/10 19:30FK Ibar RozajeFK Podgorica3 - 0Vòng 14
-
23/10 20:00FK Iskra DanilovgradFK Podgorica0 - 0Vòng 6
-
19/10 21:00FK PodgoricaKOM Podgorica0 - 0Vòng 12
-
06/10 20:00FK Rudar PljevljaFK Podgorica4 - 1Vòng 11
-
02/10 23:00FK PodgoricaOSK Igalo1 - 0Vòng 10
-
28/09 21:00FK PodgoricaFK Grbalj Radanovici 10 - 1Vòng 9
-
06/11 19:00Arsenal TivatFK Podgorica0 - 2
Lịch thi đấu FK Podgorica sắp tới
-
23/11 19:00FK Grbalj RadanoviciFK Podgorica? - ?Vòng 18
-
01/12 21:00OSK IgaloFK Podgorica? - ?Vòng 19
BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 15 | 10 | 4 | 1 | 24 | 9 | 15 | 34 | T T T B T T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 16 | 9 | 6 | 1 | 29 | 12 | 17 | 33 | T H T T T T |
3 | OSK Igalo | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 16 | 3 | 22 | T T T B B B |
4 | Lovcen Cetinje | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | T B B T B H |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 19 | B H H T H T |
6 | FK Podgorica | 15 | 3 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 17 | H H B H T B |
7 | FK Grbalj Radanovici | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | B B B T B T |
8 | FK Ibar Rozaje | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 18 | -5 | 13 | B B B T B H |
9 | KOM Podgorica | 15 | 2 | 3 | 10 | 5 | 22 | -17 | 9 | H T B B B B |