FK Rudar Pljevlja: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Rudar Pljevlja: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Rudar Pljevlja |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920 |
Bóng đá quốc gia nào? | Montenegro |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Montenegro |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Gradski stadion Tetovo |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Zoran Govedarica |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Rudar Pljevlja mới nhất
-
17/11 19:00FK Rudar PljevljaOSK Igalo0 - 0Vòng 17
-
10/11 19:30FK Grbalj RadanoviciFK Rudar Pljevlja1 - 3Vòng 16
-
03/11 20:00FK Rudar PljevljaFK Mladost DG2 - 0Vòng 15
-
30/10 19:301 Lovcen CetinjeFK Rudar Pljevlja1 - 1Vòng 14
-
26/10 19:002 FK Rudar PljevljaFK Iskra Danilovgrad0 - 0Vòng 13
-
20/10 20:00FK Ibar RozajeFK Rudar Pljevlja0 - 1Vòng 12
-
06/10 20:00FK Rudar PljevljaFK Podgorica4 - 1Vòng 11
-
02/10 23:001 KOM PodgoricaFK Rudar Pljevlja1 - 0Vòng 10
-
22/09 21:00OSK IgaloFK Rudar Pljevlja0 - 1Vòng 8
-
06/11 19:00FK Rudar PljevljaFK Sutjeska Niksic0 - 0
Lịch thi đấu FK Rudar Pljevlja sắp tới
-
01/12 21:00FK Rudar PljevljaKOM Podgorica? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 8 | 22 | 36 | T B B T H T |
2 | OFK Petrovac | 16 | 9 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 30 | T T H B T B |
3 | Decic Tuzi | 17 | 6 | 8 | 3 | 17 | 13 | 4 | 26 | B H H H T T |
4 | Bokelj Kotor | 17 | 7 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 24 | T T T B B H |
5 | Mornar | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 22 | -3 | 22 | T H T T B H |
6 | Arsenal Tivat | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H B B H T T |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 20 | B B H T B B |
8 | FK Sutjeska Niksic | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | B B T B B H |
9 | Otrant | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B B T H B H |
10 | Jezero Plav | 16 | 2 | 7 | 7 | 10 | 19 | -9 | 13 | B T B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation