Jedinstvo Bijelo Polje: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jedinstvo Bijelo Polje: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jedinstvo Bijelo Polje |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Montenegro |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Montenegro |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Ul. N. Merdovica bb |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jedinstvo Bijelo Polje mới nhất
-
16/03 19:00Jedinstvo Bijelo PoljeDecic Tuzi0 - 1Vòng 25
-
12/03 21:00OFK PetrovacJedinstvo Bijelo Polje0 - 0Vòng 24
-
08/03 20:00Jezero PlavJedinstvo Bijelo Polje1 - 1Vòng 23
-
02/03 20:00Jedinstvo Bijelo PoljeOtrant 11 - 0Vòng 22
-
26/02 20:001 FK Mornar BarJedinstvo Bijelo Polje1 - 1Vòng 21
-
22/02 20:00Jedinstvo Bijelo PoljeBokelj Kotor0 - 0Vòng 20
-
07/12 19:00Arsenal TivatJedinstvo Bijelo Polje0 - 1Vòng 19
-
01/12 19:00FK Sutjeska NiksicJedinstvo Bijelo Polje2 - 0Vòng 18
-
13/02 20:00Jedinstvo Bijelo PoljeFK Rudar Pljevlja3 - 0
-
02/02 17:00VeresJedinstvo Bijelo Polje 11 - 0
Lịch thi đấu Jedinstvo Bijelo Polje sắp tới
-
29/03 21:00FK Buducnost PodgoricaJedinstvo Bijelo Polje? - ?Vòng 26
-
02/04 21:00Jedinstvo Bijelo PoljeFK Sutjeska Niksic? - ?Vòng 27
-
06/04 21:00Jedinstvo Bijelo PoljeArsenal Tivat? - ?Vòng 28
-
12/04 21:00Bokelj KotorJedinstvo Bijelo Polje? - ?Vòng 29
-
20/04 21:00Jedinstvo Bijelo PoljeFK Mornar Bar? - ?Vòng 30
-
26/04 21:00OtrantJedinstvo Bijelo Polje? - ?Vòng 31
-
04/05 23:00Jedinstvo Bijelo PoljeJezero Plav? - ?Vòng 32
-
10/05 23:00Jedinstvo Bijelo PoljeOFK Petrovac? - ?Vòng 33
-
14/05 23:00Decic TuziJedinstvo Bijelo Polje? - ?Vòng 34
-
18/05 23:00Jedinstvo Bijelo PoljeFK Buducnost Podgorica? - ?Vòng 35
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 25 | 19 | 4 | 2 | 60 | 18 | 42 | 61 | T T T T T H |
2 | OFK Petrovac | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 24 | 15 | 49 | T T T T H T |
3 | Decic Tuzi | 25 | 8 | 11 | 6 | 24 | 22 | 2 | 35 | H T B B H T |
4 | FK Sutjeska Niksic | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 1 | 34 | B B T T H T |
5 | Mornar | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | T H B B H T |
6 | Bokelj Kotor | 25 | 10 | 3 | 12 | 23 | 31 | -8 | 33 | T B B B B B |
7 | Arsenal Tivat | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 30 | -6 | 29 | H B B B T B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 39 | -13 | 27 | B H T B H H |
9 | Jezero Plav | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 33 | -11 | 23 | B B B T T H |
10 | Otrant | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 36 | -17 | 20 | B T B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation