Jedinstvo Bijelo Polje: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jedinstvo Bijelo Polje: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jedinstvo Bijelo Polje |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Montenegro |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Montenegro |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Ul. N. Merdovica bb |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jedinstvo Bijelo Polje mới nhất
-
28/09 21:00Jedinstvo Bijelo PoljeFK Sutjeska Niksic0 - 0Vòng 9
-
22/09 23:00FK Buducnost PodgoricaJedinstvo Bijelo Polje1 - 0Vòng 8
-
14/09 23:00Jedinstvo Bijelo PoljeDecic Tuzi0 - 1Vòng 7
-
01/09 00:00OFK PetrovacJedinstvo Bijelo Polje 12 - 0Vòng 6
-
26/08 01:00Jezero PlavJedinstvo Bijelo Polje1 - 0Vòng 5
-
22/08 01:00Jedinstvo Bijelo PoljeOtrant0 - 0Vòng 4
-
18/08 01:00MornarJedinstvo Bijelo Polje0 - 1Vòng 3
-
12/08 01:00Jedinstvo Bijelo PoljeBokelj Kotor0 - 0Vòng 2
-
05/08 01:30Arsenal TivatJedinstvo Bijelo Polje0 - 0Vòng 1
-
21/07 22:30FK Rudar PljevljaJedinstvo Bijelo Polje1 - 1
Lịch thi đấu Jedinstvo Bijelo Polje sắp tới
-
03/10 00:00Jedinstvo Bijelo PoljeArsenal Tivat? - ?Vòng 10
-
05/10 22:00Jedinstvo Bijelo PoljeMornar? - ?Vòng 12
-
19/10 22:00OtrantJedinstvo Bijelo Polje? - ?Vòng 13
-
26/10 22:00Jedinstvo Bijelo PoljeJezero Plav? - ?Vòng 14
-
30/10 00:00Bokelj KotorJedinstvo Bijelo Polje? - ?Vòng 11
-
03/11 22:00Jedinstvo Bijelo PoljeOFK Petrovac? - ?Vòng 15
-
09/11 22:00Decic TuziJedinstvo Bijelo Polje? - ?Vòng 16
-
23/11 22:00Jedinstvo Bijelo PoljeFK Buducnost Podgorica? - ?Vòng 17
-
30/11 22:00FK Sutjeska NiksicJedinstvo Bijelo Polje? - ?Vòng 18
-
07/12 21:00Arsenal TivatJedinstvo Bijelo Polje? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | OFK Petrovac | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H T T B T |
3 | Decic Tuzi | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | H T H B T B |
4 | Arsenal Tivat | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H B T H H |
5 | Bokelj Kotor | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | B B H B T T |
6 | FK Sutjeska Niksic | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B T H T T B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | T B B H B T |
8 | Otrant | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | B H H B H B |
9 | Jezero Plav | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B B H B H |
10 | Mornar | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 5 | B H T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation