Portland Thorns FC (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Portland Thorns FC (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Portland Thorns FC (W) |
Tên khác | Portland Thorns FC Nữ |
Biệt danh | Portland Thorns FC Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Mỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Mỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Portland Thorns FC (W) mới nhất
-
11/11 03:10Gotham FC NữPortland Thorns FC Nữ0 - 0
-
02/11 09:10Portland Thorns FC NữAngel City FC Nữ3 - 0Vòng 11
-
20/10 06:30Racing Louisville NữPortland Thorns FC Nữ0 - 0Vòng 10
-
12/10 09:05Portland Thorns FC NữOrlando Pride Nữ1 - 0Vòng 10
-
06/10 09:00Portland Thorns FC NữUtah Royals Nữ0 - 0Vòng 10
-
29/09 09:00San Diego Wave NữPortland Thorns FC Nữ0 - 0Vòng 9
-
24/09 09:00Angel City FC NữPortland Thorns FC Nữ1 - 0Vòng 9
-
16/10 09:05Vancouver Whitecaps WPortland Thorns FC Nữ0 - 2B
-
02/10 09:30Portland Thorns FC NữIndependiente Santa Fe Nữ1 - 0B
-
19/09 09:00San Diego Wave NữPortland Thorns FC Nữ0 - 1B
Lịch thi đấu Portland Thorns FC (W) sắp tới
-
19/08 10:00Houston Dash (w)Portland Thorns FC (w)? - ?
-
45+Lyon (w)Portland Thorns FC (w)0 - 0
-
18/05 06:05North Carolina (w)Portland Thorns FC (w)? - ?Vòng 5
BXH Nữ Mỹ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 46 | 20 | 26 | 60 | T T T B B T |
2 | Washington Spirit (W) | 26 | 18 | 2 | 6 | 51 | 28 | 23 | 56 | B T B T T T |
3 | Gotham FC (W) | 26 | 17 | 5 | 4 | 41 | 20 | 21 | 56 | T H T T T T |
4 | Kansas City NWSL (W) | 26 | 16 | 7 | 3 | 57 | 31 | 26 | 55 | T H T T T T |
5 | North Carolina (W) | 26 | 12 | 3 | 11 | 34 | 28 | 6 | 39 | B T T H B B |
6 | Portland Thorns FC (W) | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 35 | 2 | 34 | H B B T B T |
7 | Bay FC (W) | 26 | 11 | 1 | 14 | 31 | 41 | -10 | 34 | B T B B T T |
8 | Chicago Red Stars (W) | 26 | 10 | 2 | 14 | 31 | 38 | -7 | 32 | T B T B B B |
9 | Racing Louisville (W) | 26 | 7 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 28 | T B B B T B |
10 | Angel City FC (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 42 | -13 | 27 | H B T H H B |
11 | San Diego Wave (W) | 26 | 6 | 7 | 13 | 24 | 35 | -11 | 25 | B T B B B T |
12 | Utah Royals (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 22 | 40 | -18 | 25 | B T T T H B |
13 | OL Reign Reign (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 44 | -17 | 23 | B B B B T B |
14 | Houston Dash (W) | 26 | 5 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 20 | T B B T B B |