Avaldsnes (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Avaldsnes (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Avaldsnes (W) |
Tên khác | Avaldsnes Nữ |
Biệt danh | Avaldsnes Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Avaldsnes (W) mới nhất
-
30/06 19:00Avaldsnes NữFortuna Alesund Nữ0 - 1Vòng 12
-
22/06 20:001 Viking NữAvaldsnes Nữ1 - 0Vòng 11
-
16/06 19:00Ovrevoll HosleNữAvaldsnes Nữ1 - 0Vòng 10
-
08/06 19:00Avaldsnes NữFK Fyllingsdalen Nữ0 - 1Vòng 9
-
26/05 18:00Honefoss NữAvaldsnes Nữ2 - 0Vòng 8
-
20/05 19:00Fortuna Alesund NữAvaldsnes Nữ1 - 0Vòng 1
-
12/05 20:00Avaldsnes NữOvrevoll HosleNữ0 - 1Vòng 7
-
05/05 18:00Tromso NữAvaldsnes Nữ2 - 0Vòng 6
-
27/04 17:00Avaldsnes NữOdd BK Nữ0 - 0Vòng 5
-
12/06 22:59Avaldsnes NữSK Brann Nữ0 - 2
Lịch thi đấu Avaldsnes (W) sắp tới
-
15/05 20:00Arna Bjornar (w)Avaldsnes (w)? - ?
-
06/07 19:00FK Fyllingsdalen NữAvaldsnes Nữ? - ?Vòng 13
-
11/08 20:00Avaldsnes NữKIL/Hemne Nữ? - ?Vòng 14
-
17/08 20:00Odd BK NữAvaldsnes Nữ? - ?Vòng 15
-
24/08 20:00Avaldsnes NữTromso Nữ? - ?Vòng 16
-
31/08 20:00Bodo Glimt (W)Avaldsnes Nữ? - ?Vòng 17
-
07/09 20:00Avaldsnes NữHonefoss Nữ? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 37 | 10 | 27 | 39 | T B T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | T T T B B H |
3 | SK Brann (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 38 | 16 | 22 | 28 | B T B T T B |
4 | LSK Kvinner (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 24 | 16 | 8 | 25 | B T B T T H |
5 | Roa (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 17 | 17 | 0 | 22 | B B T T T B |
6 | Stabaek (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 18 | 4 | 20 | T T B H B H |
7 | Lyn (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 24 | -10 | 18 | T B T H T B |
8 | Kolbotn (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 29 | -11 | 12 | B T B T B H |
9 | Aasane (W) | 14 | 0 | 5 | 9 | 9 | 25 | -16 | 5 | B B H B B H |
10 | Arna Bjornar (W) | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs