Flekkeroy IL: tin tức, thông tin website facebook
CLB Flekkeroy IL: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Flekkeroy IL |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Postboks 17 , 4679 FLEKKERØY |
Sân vận động | Flekkeroy kunstgress 2 |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.floy.org |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Flekkeroy IL mới nhất
-
29/06 18:00Vard HaugesundFlekkeroy IL2 - 0Vòng 13
-
23/06 20:30BrattvagFlekkeroy IL1 - 1Vòng 12
-
16/06 19:30Flekkeroy ILBrann 21 - 2Vòng 11
-
08/06 21:001 Eik-TonsbergFlekkeroy IL1 - 0Vòng 10
-
02/06 21:001 Flekkeroy ILOrn-Horten0 - 0Vòng 9
-
25/05 22:59JervFlekkeroy IL1 - 1Vòng 8
-
20/05 21:00Flekkeroy ILSotra0 - 2Vòng 7
-
11/05 21:00Notodden FKFlekkeroy IL0 - 1Vòng 6
-
06/05 22:59Flekkeroy ILViking B0 - 0Vòng 5
-
28/04 21:00HoddFlekkeroy IL1 - 0Vòng 4
Lịch thi đấu Flekkeroy IL sắp tới
-
30/05 22:00FlekkeroySotra? - ?Vòng 7
-
06/06 22:00Rosenborg BFlekkeroy? - ?Vòng 8
-
13/06 22:00FlekkeroyVard Haugesund? - ?Vòng 9
-
20/06 22:00FK ArendalFlekkeroy? - ?Vòng 10
-
27/06 22:00Odd Grenland 2Flekkeroy? - ?Vòng 11
-
07/07 18:00Flekkeroy ILHodd? - ?Vòng 14
-
13/07 19:00Kvik HaldenFlekkeroy IL? - ?Vòng 15
-
10/08 19:00Flekkeroy ILVard Haugesund? - ?Vòng 16
-
17/08 19:00Brann 2Flekkeroy IL? - ?Vòng 17
-
24/08 19:00Flekkeroy ILJerv? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Alta | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 16 | T B B H T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
11 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
12 | Junkeren | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T H T |
13 | Gjovik Lyn | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Valerenga B | 12 | 0 | 0 | 12 | 11 | 37 | -26 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation