Fredrikstad: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fredrikstad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fredrikstad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1903-4-7 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Fredrikstad Fotballklubb Postboks 300 NO-1601 FREDRIKSTAD Norway |
Sân vận động | Fredrikstad Stadion |
Sức chứa sân vận động | 11,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stian Johnsen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fredrikstadfk.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fredrikstad mới nhất
-
14/09 23:00MoldeFredrikstad3 - 1Vòng 22
-
31/08 23:00FredrikstadOdd Grenland0 - 0Vòng 21
-
25/08 22:00HaugesundFredrikstad0 - 0Vòng 20
-
18/08 19:30FredrikstadBrann0 - 1Vòng 19
-
15/08 00:00FredrikstadHaugesund0 - 0Vòng 12
-
04/08 22:00FredrikstadKFUM Oslo0 - 0Vòng 17
-
27/07 22:59FredrikstadRosenborg2 - 1Vòng 16
-
21/07 22:00Ham-KamFredrikstad0 - 0Vòng 15
-
13/07 22:00FredrikstadMolde0 - 0Vòng 14
-
09/07 00:00Kristiansund BKFredrikstad 12 - 1Vòng 13
Lịch thi đấu Fredrikstad sắp tới
-
29/01 01:00FredrikstadGrorud? - ?
-
23/09 00:15FredrikstadViking? - ?Vòng 23
-
29/09 01:00Sarpsborg 08Fredrikstad? - ?Vòng 24
-
20/10 23:00FredrikstadLillestrom? - ?Vòng 25
-
28/10 00:00StromsgodsetFredrikstad? - ?Vòng 26
-
04/11 00:00FredrikstadKristiansund BK? - ?Vòng 27
-
10/11 23:00Bodo GlimtFredrikstad? - ?Vòng 28
-
23/11 23:00FredrikstadHam-Kam? - ?Vòng 29
-
01/12 23:00SandefjordFredrikstad? - ?Vòng 30
-
06/10 23:00ValerengaFredrikstad? - ?
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 22 | 16 | 3 | 3 | 61 | 23 | 38 | 51 | T T T T T T |
2 | Bryne | 22 | 13 | 3 | 6 | 35 | 21 | 14 | 42 | T T H T T H |
3 | Moss | 22 | 12 | 3 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | B B T B T H |
4 | Egersunds IK | 22 | 10 | 5 | 7 | 45 | 43 | 2 | 35 | B T B T B B |
5 | Lyn Oslo | 22 | 8 | 9 | 5 | 44 | 30 | 14 | 33 | T H H B H T |
6 | Stabaek | 22 | 9 | 6 | 7 | 45 | 43 | 2 | 33 | B T T H B B |
7 | Kongsvinger | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 36 | -1 | 33 | H H H T B H |
8 | Raufoss | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 32 | B B T T T T |
9 | Sogndal | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 30 | T H B B B B |
10 | Ranheim IL | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 27 | H B B T B T |
11 | Levanger FK | 22 | 5 | 10 | 7 | 34 | 32 | 2 | 25 | H H B B T H |
12 | Asane Fotball | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 40 | -11 | 24 | T B T H T B |
13 | Mjondalen IF | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 22 | B H T T B H |
14 | Aalesund FK | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 22 | T T B B H T |
15 | Start Kristiansand | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 44 | -15 | 21 | T B H B T H |
16 | Sandnes Ulf | 22 | 3 | 4 | 15 | 20 | 55 | -35 | 13 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation