Fredrikstad: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fredrikstad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fredrikstad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1903-4-7 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Fredrikstad Fotballklubb Postboks 300 NO-1601 FREDRIKSTAD Norway |
Sân vận động | Fredrikstad Stadion |
Sức chứa sân vận động | 11,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stian Johnsen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fredrikstadfk.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fredrikstad mới nhất
-
21/04 22:00FredrikstadSandefjord3 - 1Vòng 3
-
10/04 00:00FredrikstadValerenga1 - 0Vòng 17
-
05/04 23:00RosenborgFredrikstad1 - 0Vòng 2
-
30/03 00:00FredrikstadBrann2 - 0Vòng 1
-
12/04 21:001 Sarpsborg FKFredrikstad0 - 1
-
22/03 21:00FredrikstadLillestrom1 - 0
-
15/03 20:00FredrikstadStromsgodset0 - 2
-
08/03 20:00FredrikstadKFUM Oslo0 - 1
-
01/03 18:30VikingFredrikstad2 - 0
-
21/02 18:10Ham-KamFredrikstad0 - 0
Lịch thi đấu Fredrikstad sắp tới
-
29/01 01:00FredrikstadGrorud? - ?
-
24/04 23:00FlintFredrikstad? - ?
-
27/04 22:00HaugesundFredrikstad? - ?Vòng 4
-
01/05 21:00FredrikstadBodo Glimt? - ?Vòng 5
-
11/05 22:00Kristiansund BKFredrikstad? - ?Vòng 6
-
16/05 23:00FredrikstadKFUM Oslo? - ?Vòng 7
-
24/05 00:00BryneFredrikstad? - ?Vòng 8
-
28/05 22:00FredrikstadRosenborg? - ?Vòng 18
-
01/06 19:30FredrikstadSarpsborg 08? - ?Vòng 9
-
21/06 22:00VikingFredrikstad? - ?Vòng 10
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egersunds IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T |
2 | Kongsvinger | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | H T T |
3 | Lillestrom | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
4 | Raufoss | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T |
5 | Start Kristiansand | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
6 | Odd Grenland | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
7 | Aalesund FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T H |
8 | Hodd | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
9 | Stabaek | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | H T B |
10 | Lyn Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B B |
11 | Sogndal | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
12 | Moss | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B |
13 | Mjondalen IF | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | Asane Fotball | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
15 | Skeid Oslo | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B |
16 | Ranheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation