Grei (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Grei (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grei (W) |
Tên khác | Grei Nữ |
Biệt danh | Grei Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhì nữ Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grei (W) mới nhất
-
18/11 19:00Grand Bodo NữGrei Nữ0 - 2Vòng 5
-
12/11 20:30Grei NữHonefoss Nữ1 - 2Vòng 4
-
04/11 18:45FK Fyllingsdalen NữGrei Nữ0 - 0Vòng 3
-
21/10 18:00Grei NữKIL/Hemne Nữ0 - 0Vòng 2
-
15/10 19:00Grei NữKlepp Nữ1 - 3Vòng 1
-
16/09 20:00Klepp (w)Grei (w)1 - 0Vòng 18
-
09/09 20:00Grei (w)Ovrevoll Hosle(w)1 - 2Vòng 17
-
02/09 18:001 Grei (w)Tromso (w)0 - 3Vòng 16
-
27/08 18:00KIL/Hemne (w)Grei (w)0 - 0Vòng 15
-
20/08 20:00Grei (w)Fortuna Alesund (w)1 - 1Vòng 14
Lịch thi đấu Grei (W) sắp tới
BXH Hạng Nhì nữ Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Honefoss (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 49 | 15 | 34 | 45 | T T T T T T |
2 | Fortuna Alesund (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 45 | 10 | 35 | 40 | T B B T T H |
3 | Bodo Glimt (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 31 | 16 | 15 | 37 | B T B B H T |
4 | Viking (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 29 | -8 | 24 | T T T B B B |
5 | FK Fyllingsdalen (W) | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 38 | -18 | 20 | T B T B B T |
6 | KIL/Hemne (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B T B H |
7 | Ovrevoll Hosle(W) | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 38 | -17 | 19 | B B H T T T |
8 | Avaldsnes (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 32 | -14 | 18 | B T B T H B |
9 | Odd BK (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 27 | -7 | 17 | T B T B T B |
10 | Tromso (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 30 | -12 | 15 | B T H B B B |